Bản dịch của từ Conceptualized trong tiếng Việt

Conceptualized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptualized (Verb)

kənsˈɛptʃəwəlˌaɪzd
kənsˈɛptʃəwəlˌaɪzd
01

Để giải thích hoặc giải thích điều gì đó dưới dạng một khái niệm.

To interpret or explain something in terms of a concept.

Ví dụ

The teacher conceptualized social inequality during the class discussion last week.

Giáo viên đã giải thích về bất bình đẳng xã hội trong buổi thảo luận tuần trước.

They did not conceptualize community service as a vital social responsibility.

Họ không coi việc phục vụ cộng đồng là trách nhiệm xã hội quan trọng.

How did the author conceptualize social change in the article?

Tác giả đã giải thích sự thay đổi xã hội trong bài viết như thế nào?

02

Để nghĩ ra hoặc lập kế hoạch một cái gì đó một cách cụ thể.

To devise or plan something in a concrete way.

Ví dụ

The community conceptualized a new recycling program for waste reduction.

Cộng đồng đã hình thành một chương trình tái chế mới để giảm rác thải.

They did not conceptualize the impact of social media on youth.

Họ không hình dung được tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Did the city conceptualize a plan for affordable housing?

Thành phố đã hình thành kế hoạch cho nhà ở giá rẻ chưa?

03

Để hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về một cái gì đó.

To form a concept or idea of something.

Ví dụ

Many students conceptualized social justice during the debate last week.

Nhiều sinh viên đã hình thành khái niệm về công bằng xã hội trong cuộc tranh luận tuần trước.

Students did not conceptualize community service as important in their essays.

Sinh viên không hình thành khái niệm về dịch vụ cộng đồng là quan trọng trong bài luận của họ.

Did the group conceptualize the impact of social media on relationships?

Nhóm có hình thành khái niệm về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?

Dạng động từ của Conceptualized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceptualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceptualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceptualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceptualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceptualizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptualized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualized

Không có idiom phù hợp