Bản dịch của từ Conceptualized trong tiếng Việt
Conceptualized

Conceptualized (Verb)
The teacher conceptualized social inequality during the class discussion last week.
Giáo viên đã giải thích về bất bình đẳng xã hội trong buổi thảo luận tuần trước.
They did not conceptualize community service as a vital social responsibility.
Họ không coi việc phục vụ cộng đồng là trách nhiệm xã hội quan trọng.
How did the author conceptualize social change in the article?
Tác giả đã giải thích sự thay đổi xã hội trong bài viết như thế nào?
The community conceptualized a new recycling program for waste reduction.
Cộng đồng đã hình thành một chương trình tái chế mới để giảm rác thải.
They did not conceptualize the impact of social media on youth.
Họ không hình dung được tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Did the city conceptualize a plan for affordable housing?
Thành phố đã hình thành kế hoạch cho nhà ở giá rẻ chưa?
Many students conceptualized social justice during the debate last week.
Nhiều sinh viên đã hình thành khái niệm về công bằng xã hội trong cuộc tranh luận tuần trước.
Students did not conceptualize community service as important in their essays.
Sinh viên không hình thành khái niệm về dịch vụ cộng đồng là quan trọng trong bài luận của họ.
Did the group conceptualize the impact of social media on relationships?
Nhóm có hình thành khái niệm về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?
Dạng động từ của Conceptualized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualizing |
Họ từ
Từ "conceptualized" là quá khứ phân từ của động từ "conceptualize", có nghĩa là hình thành hoặc phát triển một khái niệm hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tư duy hoặc sáng tạo mà qua đó một ý tưởng trừu tượng được cụ thể hóa. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ liên quan đến cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "conceptualise" được sử dụng trong tiếng Anh Anh với chữ "s" thay vì "z".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp