Bản dịch của từ Conceptualizes trong tiếng Việt
Conceptualizes

Conceptualizes (Verb)
Tạo ra hình ảnh tinh thần hoặc biểu diễn về một cái gì đó.
To create a mental image or representation of something.
Dạng động từ của Conceptualizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualizing |
Họ từ
"Conceptualizes" là động từ có nguồn gốc từ danh từ "concept", có nghĩa là hình thành hoặc phát triển một khái niệm. Động từ này nhấn mạnh khả năng tư duy và tái hiện ý tưởng trong tâm trí con người. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng động từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghiên cứu ở Anh. Cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể này, nhưng từ ngữ cũng như cách sử dụng đều tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp