Bản dịch của từ Conceptualizes trong tiếng Việt
Conceptualizes
Verb
Conceptualizes (Verb)
kənsˈɛptʃwəlˌaɪzɨz
kənsˈɛptʃwəlˌaɪzɨz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tạo ra hình ảnh tinh thần hoặc biểu diễn về một cái gì đó.
To create a mental image or representation of something.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Conceptualizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conceptualizes
Không có idiom phù hợp