Bản dịch của từ Conceptualizes trong tiếng Việt

Conceptualizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptualizes (Verb)

kənsˈɛptʃwəlˌaɪzɨz
kənsˈɛptʃwəlˌaɪzɨz
01

Biểu diễn hoặc diễn giải một khái niệm.

To represent or interpret in a concept.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tạo ra hình ảnh tinh thần hoặc biểu diễn về một cái gì đó.

To create a mental image or representation of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về một cái gì đó.

To form a concept or idea of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Conceptualizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceptualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceptualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceptualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceptualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceptualizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceptualizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualizes

Không có idiom phù hợp