Bản dịch của từ Concern oneself trong tiếng Việt
Concern oneself

Concern oneself (Verb)
Many young people concern themselves with climate change issues today.
Nhiều bạn trẻ quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu hôm nay.
Older generations do not concern themselves with social media trends.
Các thế hệ lớn tuổi không quan tâm đến xu hướng mạng xã hội.
Do you concern yourself with community service projects regularly?
Bạn có quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng thường xuyên không?
Cụm từ "concern oneself" mang ý nghĩa liên quan đến việc bận tâm hoặc lo lắng về một vấn đề hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tham gia vào các vấn đề có liên quan đến trách nhiệm cá nhân. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có nhiều sự khác biệt trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng thêm một số từ như "mind" hoặc "care" để biểu đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "concern oneself" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc là "concernere", nghĩa là "gộp lại" hoặc "liên quan đến". Từ này được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "cernere" (phân loại, phân chia). Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc quan tâm hoặc chú ý đến một vấn đề nào đó. Ngày nay, "concern oneself" diễn tả việc tự mình tham gia hoặc có trách nhiệm với các vấn đề hay mối quan tâm trong xã hội.
Cụm từ "concern oneself" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và văn bản học thuật để chỉ sự quan tâm cá nhân đối với một vấn đề nào đó. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội, mong muốn cải thiện tình hình sống hoặc tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Cụm từ này thể hiện ý thức chủ thể trong việc đối diện với các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp