Bản dịch của từ Concern oneself trong tiếng Việt

Concern oneself

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concern oneself (Verb)

kənˈsɚ.nənˈsɛlf
kənˈsɚ.nənˈsɛlf
01

Tham gia vào; chú ý đến.

To involve oneself in to pay attention to.

Ví dụ

Many young people concern themselves with climate change issues today.

Nhiều bạn trẻ quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu hôm nay.

Older generations do not concern themselves with social media trends.

Các thế hệ lớn tuổi không quan tâm đến xu hướng mạng xã hội.

Do you concern yourself with community service projects regularly?

Bạn có quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concern oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concern oneself

Không có idiom phù hợp