Bản dịch của từ Condos trong tiếng Việt

Condos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condos (Noun)

kˈɑndoʊz
kˈɑndoʊz
01

Một tòa nhà chung cư.

A condominium building.

Ví dụ

Many new condos were built in downtown Los Angeles last year.

Nhiều căn hộ mới đã được xây dựng ở trung tâm Los Angeles năm ngoái.

Not all condos offer affordable prices for young families.

Không phải tất cả các căn hộ đều có giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ.

Do you think condos are a good investment for retirees?

Bạn có nghĩ rằng căn hộ là một khoản đầu tư tốt cho người nghỉ hưu không?

Condos (Noun Countable)

kˈɑndoʊz
kˈɑndoʊz
01

Một căn trong tòa nhà chung cư.

A unit in a condominium building.

Ví dụ

Many people live in condos near the beach in California.

Nhiều người sống trong căn hộ gần bãi biển ở California.

Not all condos have swimming pools or gyms for residents.

Không phải tất cả các căn hộ đều có hồ bơi hoặc phòng gym.

Do you prefer condos or single-family homes for living?

Bạn thích căn hộ hay nhà riêng để sống hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condos

Không có idiom phù hợp