Bản dịch của từ Condos trong tiếng Việt
Condos

Condos (Noun)
Một tòa nhà chung cư.
Many new condos were built in downtown Los Angeles last year.
Nhiều căn hộ mới đã được xây dựng ở trung tâm Los Angeles năm ngoái.
Not all condos offer affordable prices for young families.
Không phải tất cả các căn hộ đều có giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ.
Do you think condos are a good investment for retirees?
Bạn có nghĩ rằng căn hộ là một khoản đầu tư tốt cho người nghỉ hưu không?
Condos (Noun Countable)
Một căn trong tòa nhà chung cư.
A unit in a condominium building.
Many people live in condos near the beach in California.
Nhiều người sống trong căn hộ gần bãi biển ở California.
Not all condos have swimming pools or gyms for residents.
Không phải tất cả các căn hộ đều có hồ bơi hoặc phòng gym.
Do you prefer condos or single-family homes for living?
Bạn thích căn hộ hay nhà riêng để sống hơn?
Họ từ
"Condos" là từ viết tắt của "condominiums", chỉ các đơn vị nhà ở tư nhân trong một tòa nhà hoặc khu phức hợp, nơi mà chủ sở hữu sở hữu không gian riêng nhưng chia sẻ các khu vực chung. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với phát âm tương tự. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể dùng “flat” để chỉ một dạng căn hộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khái niệm sở hữu chung qua thuật ngữ "condo".
Từ "condos" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "condominium", có nghĩa là "quyền sở hữu chung". Cụm từ này được cấu thành từ "con-" (cùng với) và "dominium" (quyền sở hữu). Xuất hiện từ thế kỷ 19, nghĩa của từ đã chuyển hóa để chỉ các căn hộ riêng lẻ trong một tòa nhà lớn, nơi cư dân cùng chia sẻ quyền sở hữu các khu vực chung. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc sở hữu nhà ở, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa.
Từ "condos" (chữ viết tắt của "condominiums") không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy được trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, đặc biệt trong phần Nói và Viết. Trong tình huống chung, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các loại hình nhà ở, xu hướng thị trường bất động sản, cũng như trong các cuộc trò chuyện về lựa chọn nơi cư trú của sinh viên hoặc người đi làm tại các đô thị.