Bản dịch của từ Confessing trong tiếng Việt

Confessing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confessing (Verb)

knfˈɛsɪŋ
knfˈɛsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thú nhận.

Present participle and gerund of confess.

Ví dụ

She is confessing her mistakes during the community meeting on Saturday.

Cô ấy đang thú nhận sai lầm của mình trong cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.

He is not confessing to any wrongdoing in the social justice case.

Anh ấy không thú nhận bất kỳ hành vi sai trái nào trong vụ việc công bằng xã hội.

Is she confessing her feelings about the social issues openly?

Cô ấy có đang thú nhận cảm xúc của mình về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Confessing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confessing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confessing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confessing

Không có idiom phù hợp