Bản dịch của từ Conformance trong tiếng Việt
Conformance

Conformance (Noun)
Hành động tuân thủ; sự phù hợp.
The act of conforming conformity.
Conformance to societal norms is crucial in IELTS speaking and writing.
Tuân thủ các quy tắc xã hội rất quan trọng trong IELTS nói và viết.
Non-conformance may lead to misunderstandings and lower scores in the exam.
Không tuân thủ có thể dẫn đến hiểu lầm và điểm số thấp trong kỳ thi.
Is conformance to cultural traditions necessary for success in IELTS tasks?
Việc tuân thủ các truyền thống văn hóa có cần thiết cho thành công trong các bài tập IELTS không?
Họ từ
"Conformance" là một danh từ chỉ hành động hoặc tình trạng phù hợp với một tiêu chuẩn, quy định hoặc yêu cầu nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng, chứng nhận và kiểm tra sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ "conformance" có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "conformance" thường gắn liền với các quy trình đảm bảo chất lượng. Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh và cách diễn đạt hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "conformance" có nguồn gốc từ động từ Latin "confirmare", có nghĩa là "xác nhận" hoặc "củng cố". Từ này đã được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "con-" (cùng, với) và danh từ "form", thể hiện sự phù hợp hoặc tuân thủ với một tiêu chuẩn hoặc hình thức nhất định. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính đồng nhất và sự tuân thủ, hiện được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quản lý chất lượng và luật pháp.
Từ "conformance" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề như tiêu chuẩn chất lượng và quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, "conformance" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, pháp lý và quản lý chất lượng để chỉ sự tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Từ này thể hiện ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đạt yêu cầu đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

