Bản dịch của từ Confounded trong tiếng Việt
Confounded

Confounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhầm lẫn.
Simple past and past participle of confound.
The community confounded the expectations of local leaders during the festival.
Cộng đồng đã làm cho những kỳ vọng của các nhà lãnh đạo địa phương thất bại trong lễ hội.
They did not confound the issues of poverty and education in discussions.
Họ không làm cho các vấn đề về nghèo đói và giáo dục bị nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận.
Did the volunteers confound the results of the social survey last year?
Các tình nguyện viên đã làm cho kết quả của cuộc khảo sát xã hội năm ngoái bị nhầm lẫn chưa?
Dạng động từ của Confounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confounding |
Họ từ
Từ "confounded" là một tính từ có nghĩa là bị gây nhầm lẫn, khó hiểu hoặc bối rối. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác thất vọng hoặc mơ hồ trước một tình huống không rõ ràng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "confounded", tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh nhất định. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngôn ngữ văn học, mang tính biểu cảm mạnh mẽ.
Từ "confounded" có nguồn gốc từ động từ Latin "confundere", gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fundere" (đổ, làm tan rã). Trong tiếng Anh, nó xuất hiện vào thế kỷ 15 với nghĩa "làm cho bối rối" hoặc "làm cho khó khăn". Sự chuyển nghĩa từ việc "đổ nát" đến trạng thái bối rối thể hiện sự ngăn cản khả năng hiểu biết hoặc nhận thức của con người, phản ánh sâu sắc trạng thái tâm lý hiện tại của từ này.
Từ "confounded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu mô tả những tình huống gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu. Trong phần Nói và Viết, người nói hoặc viết có thể sử dụng "confounded" để diễn tả cảm xúc bối rối đối với một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong văn viết học thuật, nơi cần diễn đạt sự phức tạp hoặc mâu thuẫn trong các lý thuyết hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp