Bản dịch của từ Confounded trong tiếng Việt

Confounded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confounded (Verb)

kɑnfˈaʊndɪd
knfˈaʊndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự nhầm lẫn.

Simple past and past participle of confound.

Ví dụ

The community confounded the expectations of local leaders during the festival.

Cộng đồng đã làm cho những kỳ vọng của các nhà lãnh đạo địa phương thất bại trong lễ hội.

They did not confound the issues of poverty and education in discussions.

Họ không làm cho các vấn đề về nghèo đói và giáo dục bị nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận.

Did the volunteers confound the results of the social survey last year?

Các tình nguyện viên đã làm cho kết quả của cuộc khảo sát xã hội năm ngoái bị nhầm lẫn chưa?

Dạng động từ của Confounded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confounded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confounded

Không có idiom phù hợp