Bản dịch của từ Confrère trong tiếng Việt
Confrère

Confrère (Noun)
Một thành viên của một nghề nghiệp.
A fellow member of a profession.
My confrère, Dr. Smith, attended the social event last Saturday.
Đồng nghiệp của tôi, bác sĩ Smith, đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many confrères did not join the community meeting this week.
Nhiều đồng nghiệp đã không tham gia cuộc họp cộng đồng tuần này.
Did your confrère participate in the charity fundraiser last month?
Đồng nghiệp của bạn có tham gia quyên góp từ thiện tháng trước không?
Từ "confrère" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "đồng nghiệp" hoặc "người cùng ngành nghề". Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường chỉ thấy trong các bối cảnh trang trọng hoặc chuyên môn. Có thể thấy rằng "confrère" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như văn học, khoa học, hoặc y học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết nhưng có sự khác nhau trong mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, với "colleague" thường được ưa chuộng hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "confrère" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "confrater", nghĩa là "anh em" hoặc "người bạn đồng nghiệp". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "frater" có nghĩa là "anh em". Từ này được sử dụng để chỉ một người đồng nghiệp trong cùng một lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học thuật. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối quan hệ đồng nghiệp, nhấn mạnh sự kết nối và hợp tác giữa những người trong ngành.
Từ "confrère" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là viết và nói. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để chỉ một đồng nghiệp trong nghiên cứu hoặc hành nghề. Trong giao tiếp hàng ngày, "confrère" thường được dùng trong lĩnh vực chuyên môn như y tế, pháp lý hoặc học thuật để nhấn mạnh mối quan hệ đồng nghiệp giữa các chuyên gia.