Bản dịch của từ Confused trong tiếng Việt

Confused

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confused(Adjective)

kənfjˈuːzd
kənˈfjuzd
01

Bối rối hoặc khó hiểu, không thể suy nghĩ rõ ràng

Bewildered or perplexed unable to think clearly

Ví dụ
02

Mất khả năng suy nghĩ rõ ràng hoặc hiểu biết

Having lost ones ability to think clearly or understand

Ví dụ
03

Bị lẫn lộn, không thể phân biệt hay nhận ra

Mixed up unable to differentiate or distinguish

Ví dụ