Bản dịch của từ Confused trong tiếng Việt
Confused

Confused (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhầm lẫn.
Simple past and past participle of confuse.
She looked confused during the speaking test.
Cô ấy trông bối rối trong bài kiểm tra nói.
He didn't seem confused while writing his essay.
Anh ấy không hồn nhiên khi viết bài luận của mình.
Were you confused by the vocabulary in the reading passage?
Bạn có bị rối bời với từ vựng trong đoạn đọc không?
Dạng động từ của Confused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confusing |
Họ từ
Từ "confused" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là cảm giác không rõ ràng, rối rắm trong suy nghĩ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống với /kənˈfjuzd/, còn trong tiếng Anh Mỹ, phát âm có thể nghe có phần nhẹ nhàng hơn. Mặc dù nghĩa gốc không thay đổi, "confused" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt sự khó hiểu hoặc sự không chắc chắn trong cả văn viết và văn nói.
Từ "confused" có nguồn gốc từ động từ Latinh "confundere", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "hỗn loạn". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "fundere" có nghĩa là "đổ" hay "phát tán". Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng tâm lý mà cá nhân trải qua khi thông tin bị xáo trộn, dẫn đến trạng thái không rõ ràng hoặc khó hiểu. Từ thời kỳ Trung cổ, "confused" đã được sử dụng để mô tả cảm giác lúng túng hoặc thiếu định hướng, giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc của nó.
Từ "confused" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở phần nói và viết, nơi mà thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm. Trong ngữ cảnh học thuật, "confused" thường được dùng để mô tả tình trạng hiểu lầm hoặc khó hiểu trong các nghiên cứu, lý thuyết hoặc quy trình. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự bối rối trong tình huống sống hoặc khi tiếp nhận thông tin phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
