Bản dịch của từ Confused trong tiếng Việt

Confused

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confused (Verb)

knfjˈuzd
knfjˈuzd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhầm lẫn.

Simple past and past participle of confuse.

Ví dụ

She looked confused during the speaking test.

Cô ấy trông bối rối trong bài kiểm tra nói.

He didn't seem confused while writing his essay.

Anh ấy không hồn nhiên khi viết bài luận của mình.

Were you confused by the vocabulary in the reading passage?

Bạn có bị rối bời với từ vựng trong đoạn đọc không?

Dạng động từ của Confused (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confused/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] For example, if one person is about what the other is saying, he can immediately ask for further explanation to ensure that their message is completely understood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Confused

Không có idiom phù hợp