Bản dịch của từ Confusedness trong tiếng Việt
Confusedness
Confusedness (Noun)
Many young people experience confusedness about their future careers.
Nhiều bạn trẻ trải qua sự bối rối về sự nghiệp tương lai.
She did not show any confusedness during the social event.
Cô ấy không thể hiện sự bối rối nào trong sự kiện xã hội.
Is confusedness common among teenagers in social situations?
Sự bối rối có phổ biến trong giới trẻ ở tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "confusedness" được hình thành từ tính từ "confused" và hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc cảm giác bối rối. Mặc dù từ này hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ hằng ngày, nó phản ánh một khía cạnh cảm xúc trong ngữ nghĩa của sự nhầm lẫn. Người nói tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng từ "confusion" hơn để mô tả tình trạng này, trong khi từ "confusedness" có thể xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu tâm lý.
Từ "confusedness" có nguồn gốc từ động từ "confuse", bắt nguồn từ tiếng Latin "confundere", có nghĩa là "gộp lại, làm lẫn lộn". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fundere" (đổ ra). Tuy nhiên, "confusedness" ít được sử dụng hơn "confusion". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh trạng thái tâm lý lẫn lộn, gây ra sự mơ hồ và không rõ ràng trong nhận thức, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "confusedness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đây là một từ ít được sử dụng trong giao tiếp chính thức và gần như không gặp trong tài liệu học thuật. Trong bối cảnh khác, "confusedness" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc không rõ ràng hoặc mập mờ, nhưng thường bị thay thế bởi các từ khác như "confusion" trong những tình huống như thảo luận tâm lý học hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp