Bản dịch của từ Confusedness trong tiếng Việt

Confusedness

Noun [U/C]

Confusedness (Noun)

01

Trạng thái hoang mang hoặc không rõ ràng trong tâm trí của một người.

The state of being bewildered or unclear in ones mind.

Ví dụ

Many young people experience confusedness about their future careers.

Nhiều bạn trẻ trải qua sự bối rối về sự nghiệp tương lai.

She did not show any confusedness during the social event.

Cô ấy không thể hiện sự bối rối nào trong sự kiện xã hội.

Is confusedness common among teenagers in social situations?

Sự bối rối có phổ biến trong giới trẻ ở tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confusedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confusedness

Không có idiom phù hợp