Bản dịch của từ Congé trong tiếng Việt
Congé

Congé (Noun)
The manager gave a congé to the employee for poor performance.
Quản lý đã cho nhân viên một congé vì hiệu suất kém.
Many employees fear receiving a congé during annual reviews.
Nhiều nhân viên sợ nhận congé trong các đánh giá hàng năm.
Did the company issue a congé to any workers last month?
Công ty có ban hành congé cho nhân viên nào trong tháng trước không?
Từ "congé" trong tiếng Pháp có nghĩa là sự cho phép rời khỏi công việc hoặc thời gian nghỉ phép. Trong tiếng Anh, từ này không xuất hiện phổ biến, nhưng có thể liên tưởng đến các thuật ngữ như "leave" hoặc "vacation". Khi sử dụng, hình thức và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh và Mỹ, "leave" thường chỉ nghỉ phép có lý do trong khi "vacation" thường chỉ kỳ nghỉ không có lý do công việc. Sự khác biệt này tạo nên những cách diễn đạt và ngữ nghĩa riêng biệt trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "congé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "congédier", nghĩa là "cho phép ra đi". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latinh "concedere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "thú nhận". Trong lịch sử, từ "congé" được sử dụng để chỉ giấy phép nghỉ việc hoặc sự cho phép rời khỏi một nơi nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghỉ phép hoặc nghỉ lễ, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự cho phép và tự do di chuyển.
Từ "congé" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung liên quan đến du lịch và nghỉ phép thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "congé" chủ yếu được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ kỳ nghỉ hoặc thời gian nghỉ việc, thường liên quan đến các thỏa thuận nghỉ phép của nhân viên. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh tính chất chính thức của các yêu cầu và quá trình xin nghỉ.