Bản dịch của từ Congeals trong tiếng Việt
Congeals

Congeals (Verb)
The community spirit congeals during the annual charity event every December.
Tinh thần cộng đồng trở nên gắn bó trong sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng Mười Hai.
Social connections do not congeal without regular interaction and shared experiences.
Các mối quan hệ xã hội không thể gắn bó nếu không có tương tác thường xuyên.
How does friendship congeal in difficult times like a pandemic?
Tình bạn gắn bó như thế nào trong những thời điểm khó khăn như đại dịch?
Dạng động từ của Congeals (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congealing |
Congeals (Idiom)
The crowd congeals around the speaker during the social event.
Đám đông đông lại quanh người phát biểu trong sự kiện xã hội.
The discussion did not congeal into any clear agreement among attendees.
Cuộc thảo luận không đông lại thành bất kỳ thỏa thuận rõ ràng nào.
Why does the atmosphere congeal at social gatherings sometimes?
Tại sao bầu không khí lại đông lại trong các buổi gặp gỡ xã hội đôi khi?
Họ từ
Từ "congeals" có nguồn gốc từ động từ "congeal", có nghĩa là làm đông lại hoặc chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn thông qua quá trình làm mát hoặc làm đông. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự biến đổi vật lý của chất lỏng, như mỡ hay máu, khi chúng cứng lại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "congeal" cũng có thể mở rộng sang nghĩa ẩn dụ liên quan đến sự cứng nhắc trong tư tưởng hay cảm xúc.
Từ "congeals" xuất phát từ gốc Latin "congelare", có nghĩa là "đông lại" hoặc "cứng lại". Trong tiếng Latin, "con-" mang ý nghĩa "cùng nhau" và "gelare" có nghĩa là "đông lạnh". Từ này đã trải qua quá trình tiến hóa ngữ nghĩa từ việc chỉ các chất lỏng trở nên rắn chắc dưới tác động của nhiệt độ thấp, đến hiện tượng ngưng tụ hay ngừng lại trong ngữ cảnh rộng hơn. Ngày nay, "congeals" thường được sử dụng để chỉ sự chuyển đổi trạng thái của một chất từ lỏng sang rắn, đồng thời cũng có thể ám chỉ một quá trình làm cho điều gì đó trở nên bền vững hoặc không thay đổi.
Từ "congeals" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc nấu ăn. Trong ngữ cảnh chung, từ này được dùng để mô tả quá trình đông đặc của các chất lỏng thành rắn, như mỡ hay gelatin khi làm lạnh, thường xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm, hóa học hoặc lý thuyết vật lý.