Bản dịch của từ Congeals trong tiếng Việt

Congeals

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congeals (Verb)

kˈɑndʒˌilz
kˈɑndʒˌilz
01

Trở nên đặc hoặc rắn chắc hoặc khiến chất lỏng làm như vậy.

To become thick or solid or to cause a liquid to do this.

Ví dụ

The community spirit congeals during the annual charity event every December.

Tinh thần cộng đồng trở nên gắn bó trong sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng Mười Hai.

Social connections do not congeal without regular interaction and shared experiences.

Các mối quan hệ xã hội không thể gắn bó nếu không có tương tác thường xuyên.

How does friendship congeal in difficult times like a pandemic?

Tình bạn gắn bó như thế nào trong những thời điểm khó khăn như đại dịch?

Dạng động từ của Congeals (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Congeal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Congealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Congealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Congeals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Congealing

Congeals (Idiom)

ˈkɑn.dʒəlz
ˈkɑn.dʒəlz
01

(như) lạnh như nước xốt đông đặc.

As cold as congealed gravy.

Ví dụ

The crowd congeals around the speaker during the social event.

Đám đông đông lại quanh người phát biểu trong sự kiện xã hội.

The discussion did not congeal into any clear agreement among attendees.

Cuộc thảo luận không đông lại thành bất kỳ thỏa thuận rõ ràng nào.

Why does the atmosphere congeal at social gatherings sometimes?

Tại sao bầu không khí lại đông lại trong các buổi gặp gỡ xã hội đôi khi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congeals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congeals

Không có idiom phù hợp