Bản dịch của từ Congenially trong tiếng Việt
Congenially

Congenially (Adverb)
They congenially welcomed new students at the university orientation last week.
Họ thân thiện chào đón sinh viên mới tại buổi định hướng tuần trước.
He did not congenially interact with others during the social event.
Anh ấy không tương tác thân thiện với người khác trong sự kiện xã hội.
Did she congenially greet everyone at the community gathering yesterday?
Cô ấy có chào hỏi mọi người thân thiện trong buổi gặp mặt cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "congenially" là một trạng từ, mô tả tính chất hoặc tình huống mang tính thân thiện, hòa hợp và dễ chịu. Nó thường được sử dụng để chỉ môi trường, mối quan hệ hoặc sự tương tác giữa các cá nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương đồng. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "congenially" bắt nguồn từ tiếng Latinh "congenialis", có nghĩa là "thuộc về cùng một nguồn gốc" (cum - cùng, genialis - thân thiện, ấm áp). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự hòa hợp và thân thiện giữa những người có chung phẩm chất hoặc sở thích. Ý nghĩa hiện tại của "congenially" mở rộng ra để chỉ sự thân thiện, hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội, phản ánh bản chất liên kết sâu sắc của nó với nguồn gốc từ Latinh.
Từ "congenially" xuất hiện khá ít trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nói, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách sống hòa hợp, thân thiện trong các tình huống xã hội hoặc trong các mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự tương đồng hoặc đồng điệu về tính cách và sở thích. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tài liệu văn học, mô tả mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý.