Bản dịch của từ Congratulated trong tiếng Việt
Congratulated

Congratulated (Verb)
I congratulated Sarah on her promotion at work last week.
Tôi đã chúc mừng Sarah về sự thăng chức của cô ấy tuần trước.
They did not congratulate John for winning the community award.
Họ đã không chúc mừng John vì đã giành giải thưởng cộng đồng.
Did you congratulate Emily for her successful charity event yesterday?
Bạn đã chúc mừng Emily về sự kiện từ thiện thành công của cô ấy hôm qua chưa?
Dạng động từ của Congratulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congratulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congratulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congratulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congratulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congratulating |
Họ từ
"Congratulated" là dạng quá khứ của động từ "congratulate", có nghĩa là khen ngợi hoặc chúc mừng một cá nhân hoặc nhóm nhân danh thành tựu hoặc sự kiện tích cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn các cụm từ thể hiện tính trang trọng trong khi tiếng Anh Mỹ thường giản dị hơn trong cách chúc mừng.
Từ "congratulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "congratulare", kết hợp giữa tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gratulare" có nghĩa là "chúc mừng". Từ này đã được chuyển hóa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thể hiện niềm vui và chúc mừng đối với thành công hoặc sự kiện vui vẻ của một cá nhân nào đó, tiếp tục giữ nguyên tinh thần hợp tác và vui mừng từ nguồn gốc của nó.
Từ "congratulated" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ sự chúc mừng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài nói hoặc văn bản mô tả sự kiện, thành tựu. Ngoài ra, "congratulated" thường gặp trong các tình huống như lễ kỷ niệm, sinh nhật, hoặc thành công trong học tập và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


