Bản dịch của từ Congree trong tiếng Việt

Congree

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congree (Verb)

kˈɑŋɡɹˌi
kˈɑŋɡɹˌi
01

(từ cũ, nội động) đồng ý.

(obsolete, intransitive) to agree.

Ví dụ

During the meeting, everyone in the group congreed on the new policy.

Trong cuộc họp, mọi người trong nhóm đã thống nhất về chính sách mới.

The neighbors congreed to host a community picnic next weekend.

Những người hàng xóm đồng ý tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng vào cuối tuần tới.

The committee members congreed to support the charity fundraiser.

Các thành viên ủy ban đã đồng ý ủng hộ hoạt động gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congree

Không có idiom phù hợp