Bản dịch của từ Congree trong tiếng Việt
Congree

Congree (Verb)
(từ cũ, nội động) đồng ý.
(obsolete, intransitive) to agree.
During the meeting, everyone in the group congreed on the new policy.
Trong cuộc họp, mọi người trong nhóm đã thống nhất về chính sách mới.
The neighbors congreed to host a community picnic next weekend.
Những người hàng xóm đồng ý tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng vào cuối tuần tới.
The committee members congreed to support the charity fundraiser.
Các thành viên ủy ban đã đồng ý ủng hộ hoạt động gây quỹ từ thiện.
Từ "congree" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh và có thể là một lỗi chính tả hoặc phiên bản sai của từ "concur" hoặc "congress". Nếu được coi là một phiên bản sai, từ này không có định nghĩa chính thức trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, "concur" nghĩa là đồng ý hoặc xảy ra cùng lúc, còn "congress" chỉ về một cuộc họp chính thức hoặc một cơ quan đại diện. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh không phổ biến và cần được sửa đổi để tránh hiểu lầm.
Từ "congree" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congruo", có nghĩa là "hội tụ", "kết hợp". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thế kỷ 15, mang ý nghĩa mô tả sự đồng nhất và hợp tác. Ngày nay, "congree" thường chỉ hành động nhóm họp, thảo luận hoặc lập kế hoạch giữa các cá nhân hoặc tổ chức, phản ánh tính chất hội tụ và hợp tác vốn có trong nguồn gốc của nó.
Từ "congree" không phải là một từ được công nhận trong tiếng Anh. Có thể bạn đang đề cập đến từ "congruence" hoặc "congruent", từ thường gặp trong các môn học như toán học và khoa học. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề toán học hoặc lý luận. Trong các bối cảnh khác, nó thường được dùng trong thảo luận về sự tương đồng hoặc phù hợp trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc triết học.