Bản dịch của từ Congressman trong tiếng Việt

Congressman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congressman (Noun)

kˈɑŋgɹəsmn
kˈɑŋgɹɪsmn
01

Là thành viên quốc hội, đặc biệt là thành viên hạ viện hoa kỳ.

A member of congress especially a member of the us house of representatives.

Ví dụ

The congressman proposed a new bill to support education funding.

Nghị sĩ đề xuất một dự luật mới để hỗ trợ ngân sách giáo dục.

Not every congressman agrees with the proposed healthcare reform.

Không phải tất cả các nghị sĩ đồng ý với cải cách chăm sóc sức khỏe được đề xuất.

Is the congressman from California known for his environmental advocacy?

Liệu nghị sĩ từ California có nổi tiếng với việc ủng hộ môi trường không?

Dạng danh từ của Congressman (Noun)

SingularPlural

Congressman

Congressmen

Kết hợp từ của Congressman (Noun)

CollocationVí dụ

Eight-term congressman

Nghị sĩ tám nhiệm kỳ

Is the eight-term congressman well-known for his social initiatives?

Người đại biểu nghị viện 8 nhiệm kỳ có nổi tiếng với các sáng kiến xã hội không?

Former congressman

Cựu nghị sĩ

The former congressman advocated for social welfare programs.

Người cựu nghị sĩ ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội.

Liberal congressman

Nghị sĩ tự do

The liberal congressman supported social welfare programs.

Nghị sĩ tự do ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội.

Incumbent congressman

Nghị sĩ đương nhiệm

The incumbent congressman won the election by a large margin.

Nghị sĩ đương nhiệm đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với cách biệt lớn.

Leading congressman

Nghị sĩ hàng đầu

Is the leading congressman advocating for social justice reforms?

Người đứng đầu hạ viện có ủng hộ cải cách công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congressman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congressman

Không có idiom phù hợp