Bản dịch của từ Congressman trong tiếng Việt
Congressman

Congressman (Noun)
Là thành viên quốc hội, đặc biệt là thành viên hạ viện hoa kỳ.
A member of congress especially a member of the us house of representatives.
The congressman proposed a new bill to support education funding.
Nghị sĩ đề xuất một dự luật mới để hỗ trợ ngân sách giáo dục.
Not every congressman agrees with the proposed healthcare reform.
Không phải tất cả các nghị sĩ đồng ý với cải cách chăm sóc sức khỏe được đề xuất.
Is the congressman from California known for his environmental advocacy?
Liệu nghị sĩ từ California có nổi tiếng với việc ủng hộ môi trường không?
Dạng danh từ của Congressman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Congressman | Congressmen |
Kết hợp từ của Congressman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eight-term congressman Nghị sĩ tám nhiệm kỳ | Is the eight-term congressman well-known for his social initiatives? Người đại biểu nghị viện 8 nhiệm kỳ có nổi tiếng với các sáng kiến xã hội không? |
Former congressman Cựu nghị sĩ | The former congressman advocated for social welfare programs. Người cựu nghị sĩ ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Liberal congressman Nghị sĩ tự do | The liberal congressman supported social welfare programs. Nghị sĩ tự do ủng hộ chương trình phúc lợi xã hội. |
Incumbent congressman Nghị sĩ đương nhiệm | The incumbent congressman won the election by a large margin. Nghị sĩ đương nhiệm đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với cách biệt lớn. |
Leading congressman Nghị sĩ hàng đầu | Is the leading congressman advocating for social justice reforms? Người đứng đầu hạ viện có ủng hộ cải cách công bằng xã hội không? |
Họ từ
Từ "congressman" chỉ đến một thành viên của Quốc hội Hoa Kỳ, thường là thành viên của Hạ viện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng và không có phiên bản tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "Member of Parliament" (MP) được ưa chuộng hơn. "Congressman" có thể chỉ cả nam và nữ; tuy nhiên, từ "congresswoman" được sử dụng để chỉ thành viên nữ. Từ này còn thể hiện vai trò của cá nhân trong việc tạo ra và thông qua luật pháp.
Từ "congressman" có nguồn gốc từ Latin "congressus", có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "sự hội tụ", kết hợp với hậu tố "-man" để chỉ người đàn ông. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, đặc biệt trong bối cảnh chính trị của Hoa Kỳ, để chỉ thành viên của Quốc hội. Định nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò của một người đại diện cho cử tri trong các cuộc họp luật pháp, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về sự tập hợp và thảo luận.
Từ "congressman" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, với tần suất vừa phải, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hệ thống chính trị và các cuộc bầu cử. Trong các hội thảo, bài diễn thuyết và tài liệu chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên của quốc hội ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các thảo luận về chính sách và đại diện dân cử, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong quá trình lập pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp