Bản dịch của từ Coniferous trong tiếng Việt

Coniferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coniferous (Adjective)

kənˈɪfɚəs
koʊnˈɪfəɹəs
01

Của, hoặc liên quan đến, một cây lá kim.

Of or pertaining to a conifer.

Ví dụ

Coniferous trees are common in Canada.

Cây lá kim phổ biến ở Canada.

The forest does not have any coniferous species.

Khu rừng không có bất kỳ loài cây lá kim nào.

Are coniferous trees suitable for landscaping in urban areas?

Cây lá kim có phù hợp để trang trí cảnh quan trong khu đô thị không?

02

Mang nón, như cây thông và cây bách.

Bearing cones as the pine and cypress.

Ví dụ

The coniferous forest provides a natural habitat for many animals.

Rừng thông cung cấp môi trường sống tự nhiên cho nhiều loài động vật.

The city park does not have any coniferous trees, only deciduous ones.

Công viên thành phố không có cây thông nào, chỉ có cây rụng lá.

Are there any coniferous shrubs in the botanical garden near here?

Có bụi cây thông nào ở vườn thực vật gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coniferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coniferous

Không có idiom phù hợp