Bản dịch của từ Conjecturally trong tiếng Việt
Conjecturally

Conjecturally (Adverb)
Theo cách đó là dựa trên phỏng đoán hoặc suy đoán.
In a way that is based on conjecture or speculation.
The researchers conjecturally linked social media use to mental health issues.
Các nhà nghiên cứu liên kết việc sử dụng mạng xã hội với vấn đề sức khỏe tâm thần.
They did not conjecturally assume all teenagers face social problems.
Họ không giả định rằng tất cả thanh thiếu niên đều gặp vấn đề xã hội.
Can we conjecturally predict the effects of social isolation on youth?
Chúng ta có thể dự đoán một cách giả định về ảnh hưởng của sự cô lập xã hội đối với thanh niên không?
Họ từ
Từ "conjecturally" là một trạng từ, có nghĩa là dựa trên sự phỏng đoán hoặc giả định mà không có bằng chứng cụ thể. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm một cách nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, nơi âm nhấn có thể rõ ràng hơn. Việc sử dụng từ này thường thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Từ "conjecturally" bắt nguồn từ tiếng Latin "conjectura", có nghĩa là "suy đoán" hoặc "giả thuyết", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "jacere" (ném). Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đưa ra giả thuyết dựa trên các bằng chứng không đầy đủ. Ngày nay, "conjecturally" ám chỉ việc phân tích hoặc lập luận dựa trên suy diễn, thể hiện sự châm biếm trong việc lý giải một vấn đề mà chưa có đủ thông tin xác thực.
Từ "conjecturally" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi viết và nói, nơi người thí sinh cần đưa ra ý kiến hoặc giả thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, từ này được sử dụng để chỉ một quan điểm hoặc kết luận tạm thời, thiếu cơ sở chứng thực. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo phân tích hoặc các bài tiểu luận mang tính chất lý luận.