Bản dịch của từ Conjointment trong tiếng Việt
Conjointment

Conjointment (Noun)
The conjointment of cultures enriches our social experiences in diverse cities.
Sự kết hợp của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.
The conjointment of social events does not always lead to better outcomes.
Sự kết hợp của các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn.
Can the conjointment of community projects improve local engagement in 2023?
Liệu sự kết hợp của các dự án cộng đồng có cải thiện sự tham gia địa phương vào năm 2023 không?
"Conjointment" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc quá trình kết hợp, liên kết các phần tử lại với nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp, y học hoặc các lĩnh vực liên quan đến sự kết nối vật lý hoặc tư tưởng. Mặc dù từ này không phổ biến trong văn viết hàng ngày, nó có thể được thấy trong các tài liệu chuyên ngành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về hình thức hay nghĩa của từ này.
Từ "conjointment" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "coniunctio", có nghĩa là sự kết hợp hoặc liên kết. Conjointment, được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ment" vào động từ "conjoin", mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái của việc kết hợp. Sự phát triển từ nguyên thủy này đến nay vẫn giữ nguyên trọng tâm về sự liên kết, nhấn mạnh vai trò của nó trong ngữ cảnh cấu trúc hoặc mối quan hệ.
Từ "conjointment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, liên quan đến khái niệm về mối liên hệ hoặc sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau. Một số ví dụ bao gồm nghiên cứu điều trị hoặc phân tích tương tác trong nhóm. Tuy nhiên, do tính chất chuyên môn của nó, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp