Bản dịch của từ Conjointment trong tiếng Việt

Conjointment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjointment (Noun)

ˈkɑn.dʒɔɪnt.mənt
ˈkɑn.dʒɔɪnt.mənt
01

Sự kết hợp của hai hoặc nhiều sự kiện, điều kiện hoặc tình huống riêng biệt.

The combining of two or more separate events conditions or situations.

Ví dụ

The conjointment of cultures enriches our social experiences in diverse cities.

Sự kết hợp của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.

The conjointment of social events does not always lead to better outcomes.

Sự kết hợp của các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn.

Can the conjointment of community projects improve local engagement in 2023?

Liệu sự kết hợp của các dự án cộng đồng có cải thiện sự tham gia địa phương vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjointment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjointment

Không có idiom phù hợp