Bản dịch của từ Conjunctivitis trong tiếng Việt
Conjunctivitis

Conjunctivitis (Noun)
Viêm kết mạc mắt.
Inflammation of the conjunctiva of the eye.
Many children suffer from conjunctivitis during the summer months.
Nhiều trẻ em bị viêm kết mạc vào mùa hè.
Conjunctivitis does not affect adults as frequently as children.
Viêm kết mạc không ảnh hưởng đến người lớn thường xuyên như trẻ em.
Is conjunctivitis common in schools during the flu season?
Viêm kết mạc có phổ biến trong trường học vào mùa cúm không?
Dạng danh từ của Conjunctivitis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjunctivitis | - |
Viêm kết mạc, hay còn gọi là conjunctivitis, là tình trạng viêm của màng nhầy che phủ phía trong mi mắt và bề mặt của nhãn cầu, dẫn đến triệu chứng như đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt và cảm giác cộm trong mắt. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau giữa hai phiên bản, như "pink eye" (tiếng Anh Mỹ) thường chỉ dạng viêm kết mạc do virus.
Từ "conjunctivitis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "conjunctiva", có nghĩa là màng kết mạc, và "itis", có nghĩa là viêm. Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm của kết mạc mắt, thường gây ra bởi nhiễm trùng hoặc dị ứng. Kể từ khi được đưa vào từ vựng y học vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã phản ánh sự kết hợp giữa nguyên nhân và triệu chứng trong chẩn đoán bệnh lý nhãn khoa.
Từ "conjunctivitis" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu tập trung trong phần Đọc và Viết, nơi chủ đề y tế thường được thảo luận. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh y khoa, đặc biệt là trong các bài viết hoặc báo cáo liên quan đến bệnh lý mắt. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và giáo dục sức khỏe, khi đề cập đến triệu chứng và điều trị các bệnh về mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp