Bản dịch của từ Conjunctiva trong tiếng Việt
Conjunctiva
Noun [U/C]
Conjunctiva (Noun)
Ví dụ
The conjunctiva protects our eyes from dust and harmful particles.
Kết mạc bảo vệ mắt chúng ta khỏi bụi bẩn và các hạt độc hại.
The conjunctiva does not usually get infected in healthy individuals.
Kết mạc thường không bị nhiễm trùng ở những người khỏe mạnh.
Is the conjunctiva important for eye health and comfort?
Kết mạc có quan trọng cho sức khỏe và sự thoải mái của mắt không?
Dạng danh từ của Conjunctiva (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjunctiva | Conjunctivas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conjunctiva
Không có idiom phù hợp