Bản dịch của từ Conjuration trong tiếng Việt
Conjuration

Conjuration (Noun)
Một câu thần chú hoặc phép thuật.
A magic incantation or spell.
The conjuration at the festival amazed all the attendees in 2023.
Lời triệu hồi tại lễ hội đã làm kinh ngạc tất cả người tham dự năm 2023.
The conjuration did not work during the social event last week.
Lời triệu hồi đã không hiệu quả trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the conjuration impress the guests at the party last night?
Lời triệu hồi có gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc tối qua không?
Họ từ
"Conjuration" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjuratio", mô tả hành động triệu hồi hoặc gọi ra các thực thể siêu nhiên qua những nghi lễ hoặc phép thuật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh huyền bí hoặc phép thuật, nhưng cũng có thể chỉ hành động tạo ra điều gì đó từ trí tưởng tượng. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa cả trong British và American English, mặc dù phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và vùng miền.
Từ "conjuration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjuratio", nghĩa là "lời tuyên thệ" hoặc "hành động hợp sức". Nó được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "jurare" (thề). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những nghi lễ kỳ bí liên quan đến phép thuật hoặc gọi hồn. Ngày nay, "conjuration" không chỉ dùng để diễn tả hành động triệu hồi các thực thể siêu nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tạo ra hoặc hình thành ý tưởng, khái niệm qua ngôn ngữ.
Từ "conjuration" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, ma thuật hoặc các phương pháp huyền bí. Trong các bài đọc hoặc bài viết học thuật, "conjuration" thường liên quan đến việc triệu hồi hoặc tạo ra điều gì đó phi vật lý. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc tín ngưỡng tâm linh, nơi mà ý nghĩa của triệu hồi các linh hồn hoặc sức mạnh siêu nhiên được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp