Bản dịch của từ Connotative trong tiếng Việt
Connotative
Adjective
Connotative (Adjective)
Ví dụ
The word 'freedom' has a connotative meaning in social discussions.
Từ 'tự do' có nghĩa gợi ý trong các cuộc thảo luận xã hội.
The term 'community' does not have a negative connotative meaning.
Thuật ngữ 'cộng đồng' không có nghĩa gợi ý tiêu cực.
Does the word 'justice' have a connotative meaning in society?
Từ 'công lý' có nghĩa gợi ý trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Connotative
Không có idiom phù hợp