Bản dịch của từ Connotative trong tiếng Việt

Connotative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connotative (Adjective)

01

Liên quan đến ý nghĩa gợi ý hoặc liên quan của một từ hoặc cụm từ.

Relating to the suggested or associated meanings of a word or phrase.

Ví dụ

The word 'freedom' has a connotative meaning in social discussions.

Từ 'tự do' có nghĩa gợi ý trong các cuộc thảo luận xã hội.

The term 'community' does not have a negative connotative meaning.

Thuật ngữ 'cộng đồng' không có nghĩa gợi ý tiêu cực.

Does the word 'justice' have a connotative meaning in society?

Từ 'công lý' có nghĩa gợi ý trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connotative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotative

Không có idiom phù hợp