Bản dịch của từ Connotative trong tiếng Việt
Connotative

Connotative (Adjective)
The word 'freedom' has a connotative meaning in social discussions.
Từ 'tự do' có nghĩa gợi ý trong các cuộc thảo luận xã hội.
The term 'community' does not have a negative connotative meaning.
Thuật ngữ 'cộng đồng' không có nghĩa gợi ý tiêu cực.
Does the word 'justice' have a connotative meaning in society?
Từ 'công lý' có nghĩa gợi ý trong xã hội không?
Từ "connotative" xuất phát từ danh từ "connotation", có nghĩa là ý nghĩa hàm ẩn hoặc cảm xúc liên quan đến một từ bên cạnh nghĩa chính thức của nó. Trong tiếng Anh, "connotative" mô tả những thuộc tính của từ ngữ khi có những ý nghĩa bổ sung, thường là tích cực hoặc tiêu cực. Trong văn viết và giao tiếp, từ này thường sử dụng để phân tích cách mà ngôn từ ảnh hưởng đến cảm nhận và suy nghĩ của người nghe hoặc người đọc. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "connotative" xuất phát từ gốc Latin "connotare", có nghĩa là “biểu thị thêm” hoặc “gợi ý thêm.” Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng) và động từ "notare" (ghi chú). Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc một từ hoặc cụm từ không chỉ truyền đạt ý nghĩa rõ ràng mà còn mang theo các cảm xúc, hình ảnh hoặc ý nghĩa bổ sung. Khái niệm này phản ánh cách mà ngôn ngữ tương tác với tâm lý và văn hóa trong việc diễn đạt và tạo ra ý nghĩa.
Từ "connotative" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh phân tích nghĩa của từ trong ngữ cảnh và khía cạnh văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được áp dụng khi thảo luận vềnghĩa hàm ý của từ ngữ trong văn bản literature hoặc khi phân tích các phương thức truyền đạt thông điệp. Тừ "connotative" cũng thường xuất hiện trong các khóa học về ngôn ngữ học và lý thuyết truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp