Bản dịch của từ Conscience-stricken trong tiếng Việt
Conscience-stricken

Conscience-stricken (Adjective)
Cảm thấy tội lỗi hoặc hối hận.
Feeling guilty or remorseful.
She felt conscience-stricken after ignoring the homeless man on Main Street.
Cô cảm thấy tội lỗi sau khi bỏ qua người vô gia cư trên phố Main.
He was not conscience-stricken about his decision to cut funding.
Anh ấy không cảm thấy tội lỗi về quyết định cắt giảm ngân sách.
Are politicians conscience-stricken when they break promises to voters?
Các chính trị gia có cảm thấy tội lỗi khi họ phá vỡ lời hứa với cử tri không?
Từ "conscience-stricken" được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của một người cảm thấy hối lỗi, day dứt về những hành động sai trái của mình. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tội lỗi sâu sắc phát sinh từ việc vi phạm những chuẩn mực đạo đức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với "conscience-stricken", cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "conscience-stricken" xuất phát từ tiếng Latinh, với "conscientia" có nghĩa là "nhận thức", kết hợp với "stricken" có gốc từ "strikere", nghĩa là "đánh". Ý nghĩa nguyên thủy của từ này hàm ý về trạng thái bị tác động mạnh mẽ bởi cảm giác tội lỗi hoặc sự ăn năn. Qua thời gian, "conscience-stricken" chỉ trạng thái của một người khi bị ám ảnh bởi lương tâm, phản ánh sự tương tác giữa nhận thức cá nhân và hành động đạo đức.
Từ "conscience-stricken" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa hạn chế và tính trừu tượng của nó, thường được dùng trong các ngữ cảnh thể hiện sự hối hận hoặc tội lỗi. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn học, các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc đạo đức, hoặc khi mô tả trạng thái của cá nhân sau khi nhận thức được hành động sai trái của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp