Bản dịch của từ Remorseful trong tiếng Việt
Remorseful

Remorseful (Adjective)
She felt remorseful for not helping her friend during the exam.
Cô ấy cảm thấy hối hận vì không giúp bạn trong kỳ thi.
He is not remorseful about his rude behavior towards the teacher.
Anh ấy không hối hận về cách cư xử thô lỗ với giáo viên.
Are you remorseful for missing the deadline on your IELTS essay?
Bạn có hối hận vì đã bỏ lỡ thời hạn trong bài luận IELTS không?
She felt remorseful after forgetting her friend's birthday.
Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi quên sinh nhật của bạn.
He is not remorseful for his rude behavior during the meeting.
Anh ấy không hối hận về hành vi thô lỗ của mình trong cuộc họp.
Thể hiện sự hối hận hoặc gây ra bởi sự hối hận.
Expressing or caused by remorse.
She felt remorseful for not helping her friend during the crisis.
Cô ấy cảm thấy hối hận vì không giúp bạn trong tình huống khẩn cấp.
He is not remorseful about his rude behavior towards the teacher.
Anh ấy không hối hận về cách xử sự thô lỗ với giáo viên.
Are you remorseful for missing the deadline on your IELTS essay?
Bạn có hối hận vì đã bỏ lỡ thời hạn trên bài luận IELTS không?
She felt remorseful for not attending her friend's birthday party.
Cô ấy cảm thấy hối hận vì không tham dự tiệc sinh nhật của bạn.
He wasn't remorseful after making a hurtful comment during the meeting.
Anh ấy không hối hận sau khi nói một lời bình luận đau lòng trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "remorseful" được dùng để chỉ trạng thái cảm thấy hối lỗi sâu sắc về hành động của mình, thường mang ý nghĩa trách móc bản thân vì những sai lầm đã gây ra. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, văn học, và trong những tình huống giao tiếp thể hiện sự ăn năn.
Từ "remorseful" có nguồn gốc từ Latinh "remordere", nghĩa là "cắn quay lại", bao gồm tiền tố "re-" (lại) và động từ "mordere" (cắn). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác ăn năn, hối tiếc sâu sắc về hành động sai trái. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc tội lỗi và mong muốn sửa chữa, thể hiện lòng nhân đạo và trách nhiệm cá nhân.
Từ "remorseful" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS so với những từ có nghĩa gần gũi như "regretful" hay "sorrowful". Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong các tác phẩm viết và các bài đọc liên quan đến chủ đề tâm lý học hoặc xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc cá nhân, hành vi sai trái hoặc sự ăn năn về những lựa chọn đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp