Bản dịch của từ Remorseful trong tiếng Việt

Remorseful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remorseful (Adjective)

ɹɪmˈɔɹsfl
ɹɪmˈɑɹsfl
01

(của một người) cảm thấy hoặc đầy hối hận.

Of a person feeling or filled with remorse.

Ví dụ

She felt remorseful for not helping her friend during the exam.

Cô ấy cảm thấy hối hận vì không giúp bạn trong kỳ thi.

He is not remorseful about his rude behavior towards the teacher.

Anh ấy không hối hận về cách cư xử thô lỗ với giáo viên.

Are you remorseful for missing the deadline on your IELTS essay?

Bạn có hối hận vì đã bỏ lỡ thời hạn trong bài luận IELTS không?

She felt remorseful after forgetting her friend's birthday.

Cô ấy cảm thấy hối hận sau khi quên sinh nhật của bạn.

He is not remorseful for his rude behavior during the meeting.

Anh ấy không hối hận về hành vi thô lỗ của mình trong cuộc họp.

02

Thể hiện sự hối hận hoặc gây ra bởi sự hối hận.

Expressing or caused by remorse.

Ví dụ

She felt remorseful for not helping her friend during the crisis.

Cô ấy cảm thấy hối hận vì không giúp bạn trong tình huống khẩn cấp.

He is not remorseful about his rude behavior towards the teacher.

Anh ấy không hối hận về cách xử sự thô lỗ với giáo viên.

Are you remorseful for missing the deadline on your IELTS essay?

Bạn có hối hận vì đã bỏ lỡ thời hạn trên bài luận IELTS không?

She felt remorseful for not attending her friend's birthday party.

Cô ấy cảm thấy hối hận vì không tham dự tiệc sinh nhật của bạn.

He wasn't remorseful after making a hurtful comment during the meeting.

Anh ấy không hối hận sau khi nói một lời bình luận đau lòng trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remorseful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remorseful

Không có idiom phù hợp