Bản dịch của từ Conscientiously trong tiếng Việt

Conscientiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscientiously (Adverb)

kɑnʃiˈɛnʃəsli
kɑntʃiˈɛntʃəsli
01

Một cách triệt để và có trách nhiệm.

In a thorough and responsible way.

Ví dụ

The volunteers worked conscientiously to help the local community center.

Các tình nguyện viên làm việc một cách cẩn thận để giúp trung tâm cộng đồng.

The students did not study conscientiously for the social studies exam.

Các sinh viên đã không học một cách cẩn thận cho kỳ thi xã hội.

Did the team approach the project conscientiously and with great care?

Đội đã tiếp cận dự án một cách cẩn thận và chu đáo chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscientiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscientiously

Không có idiom phù hợp