Bản dịch của từ Conscriptional trong tiếng Việt

Conscriptional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscriptional (Adjective)

kənskɹˈɪpʃənəl
kənskɹˈɪpʃənəl
01

Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến sự bắt buộc; = bắt buộc.

Of relating to or involving conscription conscriptive.

Ví dụ

Conscriptional policies affect many young people in the United States today.

Các chính sách nghĩa vụ quân sự ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở Mỹ hiện nay.

Many citizens do not support conscriptional measures in modern society.

Nhiều công dân không ủng hộ các biện pháp nghĩa vụ quân sự trong xã hội hiện đại.

Are conscriptional laws necessary for national security in today's world?

Các luật nghĩa vụ quân sự có cần thiết cho an ninh quốc gia trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscriptional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscriptional

Không có idiom phù hợp