Bản dịch của từ Conscriptional trong tiếng Việt
Conscriptional

Conscriptional (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến sự bắt buộc; = bắt buộc.
Of relating to or involving conscription conscriptive.
Conscriptional policies affect many young people in the United States today.
Các chính sách nghĩa vụ quân sự ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở Mỹ hiện nay.
Many citizens do not support conscriptional measures in modern society.
Nhiều công dân không ủng hộ các biện pháp nghĩa vụ quân sự trong xã hội hiện đại.
Are conscriptional laws necessary for national security in today's world?
Các luật nghĩa vụ quân sự có cần thiết cho an ninh quốc gia trong thế giới hôm nay không?
Từ "conscriptional" là tính từ, dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến việc triệu tập công dân vào quân đội, thường là qua một hệ thống nghĩa vụ quân sự. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này ít phổ biến hơn so với "conscription" (nghĩa là cưỡng chế đi lính) và thường được áp dụng trong các nghiên cứu về luật pháp hoặc chính trị. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ở mức độ khác nhau; tại Anh, việc nghĩa vụ quân sự có thể ảnh hưởng lớn đến chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, khái niệm này thường gắn liền với các cuộc xung đột quân sự trong thế kỷ 20.
Từ "conscriptional" xuất phát từ gốc Latin "conscripto", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi danh". Gốc từ này được hình thành từ "con-" (together) và "scribere" (viết). Trong lịch sử, "conscription" chỉ việc chế độ bắt buộc quân dịch, nơi những công dân được ghi danh để phục vụ trong quân đội. Ngày nay, ý nghĩa của "conscriptional" vẫn giữ nguyên liên quan đến nghĩa vụ quân sự, phản ánh sự kết nối giữa quy trình ghi danh và trách nhiệm của công dân đối với quốc gia.
Từ "conscriptional" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp chủ yếu do tính chuyên biệt của nó. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến nghĩa vụ quân sự hoặc luật pháp, chẳng hạn như khi thảo luận về các chính sách tuyển quân hoặc cuộc chiến tranh. Việc sử dụng "conscriptional" mang tính kỹ thuật hơn, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu chính trị.