Bản dịch của từ Conscriptive trong tiếng Việt
Conscriptive

Conscriptive (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự bắt buộc hoặc sự bắt buộc; liên quan hoặc có sự bắt buộc.
Of or relating to conscription or a conscription involving or having conscription.
The conscriptive policy affected many young men in our community.
Chính sách nghĩa vụ quân sự ảnh hưởng đến nhiều thanh niên trong cộng đồng.
The conscriptive system does not apply to women in our country.
Hệ thống nghĩa vụ quân sự không áp dụng cho phụ nữ ở đất nước chúng tôi.
Is the conscriptive draft still enforced in the United States?
Liệu lệnh gọi nghĩa vụ quân sự vẫn còn được thực thi ở Hoa Kỳ không?
Từ "conscriptive" là tính từ, dùng để chỉ việc bắt buộc hoặc thu hút người khác tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Thuật ngữ này liên quan đến việc triệu tập lực lượng quân đội thông qua hình thức nghĩa vụ, thường là từ hệ thống nghĩa vụ quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo hệ thống quân sự của mỗi quốc gia.
Từ "conscriptive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscribere", nghĩa là "ghi lại" hoặc "điền vào danh sách". Thành phần từ "con-" (cùng nhau) và "scribere" (viết) phản ánh việc thu thập thông tin từ các cá nhân. Trong lịch sử, từ này liên quan đến nghĩa vụ quân sự, nơi người dân được ghi danh vào quân đội. Ngày nay, "conscriptive" mô tả các biện pháp hoặc thể chế bắt buộc tham gia, gắn liền với nghĩa vụ và sự kiểm soát xã hội.
Từ "conscriptive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thường liên quan đến các chủ đề về quân sự hoặc luật pháp, trong khi phần Nói và Viết, từ này khó xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Ở bối cảnh rộng hơn, "conscriptive" thường được sử dụng để chỉ sự bắt buộc vào quân đội hoặc chương trình phục vụ. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thảo luận về nghĩa vụ quân sự và luật lệ liên quan đến tuyển quân.