Bản dịch của từ Conscriptive trong tiếng Việt
Conscriptive
Conscriptive (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự bắt buộc hoặc sự bắt buộc; liên quan hoặc có sự bắt buộc.
Of or relating to conscription or a conscription involving or having conscription.
The conscriptive policy affected many young men in our community.
Chính sách nghĩa vụ quân sự ảnh hưởng đến nhiều thanh niên trong cộng đồng.
The conscriptive system does not apply to women in our country.
Hệ thống nghĩa vụ quân sự không áp dụng cho phụ nữ ở đất nước chúng tôi.
Is the conscriptive draft still enforced in the United States?
Liệu lệnh gọi nghĩa vụ quân sự vẫn còn được thực thi ở Hoa Kỳ không?