Bản dịch của từ Conscription trong tiếng Việt
Conscription
Conscription (Noun)
Bắt buộc phải nhập ngũ để phục vụ nhà nước, điển hình là vào lực lượng vũ trang.
Compulsory enlistment for state service typically into the armed forces.
Conscription is mandatory for all men in Vietnam at age 18.
Nghĩa vụ quân sự là bắt buộc với tất cả nam giới ở Việt Nam từ 18 tuổi.
Many citizens oppose conscription due to personal freedom concerns.
Nhiều công dân phản đối nghĩa vụ quân sự vì lo ngại về tự do cá nhân.
Is conscription still enforced in countries like South Korea today?
Nghĩa vụ quân sự có còn được thực hiện ở các nước như Hàn Quốc không?
Dạng danh từ của Conscription (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conscription | Conscriptions |
Kết hợp từ của Conscription (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Compulsory conscription Bắt buộc nhập ngũ | Compulsory conscription is required in some countries for national defense. Bắt buộc nhập ngũ được yêu cầu ở một số quốc gia để phòng thủ quốc gia. |
Universal conscription Nghĩa vụ quân sự chung | Universal conscription is mandatory in some countries for all citizens. Quân nghĩa là bắt buộc ở một số quốc gia đối với tất cả công dân. |
Military conscription Nghĩa vụ quân sự | Military conscription is mandatory in some countries for all citizens. Bắt buộc phục vụ quân sự ở một số quốc gia cho tất cả công dân. |
Forced conscription Bắt buộc nhập ngũ | Forced conscription is a violation of human rights. Buộc tuyển quân là vi phạm quyền con người. |
Họ từ
Từ "conscription" chỉ sự bắt buộc tham gia quân dịch hoặc nghĩa vụ quân sự do chính phủ hoặc nhà nước quy định. Khái niệm này thường xuất hiện trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ ngữ này có cách viết giống nhau và thường được sử dụng trong văn bản chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, sự khác biệt có thể xuất hiện tuỳ thuộc vào cách phát âm và ngữ điệu của người nói.
Từ "conscription" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscriptio", có nghĩa là "ghi chép lại". Nó được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng với) và "scribere" (viết). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hoạt động gọi nhập ngũ, trong đó công dân bị buộc phải phục vụ quân đội. Ý nghĩa hiện tại liên kết với gốc rễ của nó qua việc "ghi danh" các cá nhân vào quân đội, thể hiện tính bắt buộc và quy trình tổ chức rõ ràng.
Từ "conscription" (nghĩa là nghĩa vụ quân sự) không phải là một từ phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc quân sự, nhưng tần suất sử dụng của nó thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "conscription" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, quyền công dân và chính sách quốc phòng, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc phỏng vấn về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp