Bản dịch của từ Enlistment trong tiếng Việt
Enlistment
Enlistment (Noun)
Enlistment in the army increased by 20% last year.
Sự tuyển quân vào quân đội tăng 20% năm ngoái.
Enlistment for military service is not mandatory in our country.
Sự tuyển quân cho nghĩa vụ quân sự không bắt buộc ở đất nước chúng tôi.
Is enlistment for the navy open to all citizens?
Có phải sự tuyển quân vào hải quân mở cho tất cả công dân không?
Dạng danh từ của Enlistment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enlistment | Enlistments |
Enlistment (Noun Countable)
Người nhập ngũ vào lực lượng vũ trang.
A person who enlists in the armed forces.
John's enlistment in the army began last month.
Sự nhập ngũ của John vào quân đội bắt đầu tháng trước.
Her enlistment did not happen because she chose college instead.
Sự nhập ngũ của cô ấy không xảy ra vì cô chọn đại học.
Is enlistment in the military increasing among young people now?
Liệu sự nhập ngũ vào quân đội có đang gia tăng trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "enlistment" chỉ hành động tham gia vào quân đội, thường là thông qua một quá trình chính thức để ghi danh hoặc tuyển mộ. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự, đề cập đến việc đăng ký tham gia phục vụ tại một lực lượng vũ trang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enlistment" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, phản ứng xã hội và các quy trình tuyển mộ có thể khác nhau ở các quốc gia, khiến cho ngữ cảnh sử dụng từ này có thể đa dạng hơn tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "enlistment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" (vào) và "listare" (đưa vào danh sách). Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi danh vào quân đội hoặc các tổ chức khác. Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện ý nghĩa ghi danh chính thức, nhằm mục đích tập hợp lực lượng hoặc thành viên. Hiện nay, "enlistment" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, phản ánh quá trình tuyển chọn và gia nhập.
Từ "enlistment" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với mức độ sử dụng thấp, chủ yếu trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề quân sự hoặc tình nguyện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghĩa vụ quân sự, tuyển quân, hoặc các chương trình tình nguyện. Sự xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến quản lý nhân lực và chính sách quân sự cho thấy tầm quan trọng của từ này trong lĩnh vực an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp