Bản dịch của từ Enlistment trong tiếng Việt

Enlistment

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlistment (Noun)

ɛnlˈɪstmnt
ɛnlˈɪstmnt
01

Hành động nhập ngũ hoặc tình trạng nhập ngũ vào lực lượng vũ trang.

The action of enlisting or the state of being enlisted in the armed forces.

Ví dụ

Enlistment in the army increased by 20% last year.

Sự tuyển quân vào quân đội tăng 20% năm ngoái.

Enlistment for military service is not mandatory in our country.

Sự tuyển quân cho nghĩa vụ quân sự không bắt buộc ở đất nước chúng tôi.

Is enlistment for the navy open to all citizens?

Có phải sự tuyển quân vào hải quân mở cho tất cả công dân không?

Dạng danh từ của Enlistment (Noun)

SingularPlural

Enlistment

Enlistments

Enlistment (Noun Countable)

ɛnlˈɪstmnt
ɛnlˈɪstmnt
01

Người nhập ngũ vào lực lượng vũ trang.

A person who enlists in the armed forces.

Ví dụ

John's enlistment in the army began last month.

Sự nhập ngũ của John vào quân đội bắt đầu tháng trước.

Her enlistment did not happen because she chose college instead.

Sự nhập ngũ của cô ấy không xảy ra vì cô chọn đại học.

Is enlistment in the military increasing among young people now?

Liệu sự nhập ngũ vào quân đội có đang gia tăng trong giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enlistment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] The number of unpaid participants interested in coaching was highest, as around 75 of them to become volunteer coaches, followed by other sections with nearly 60 volunteers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with Enlistment

Không có idiom phù hợp