Bản dịch của từ Consented trong tiếng Việt
Consented

Consented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự đồng ý.
Simple past and past participle of consent.
The committee consented to the new social policy in March 2023.
Ủy ban đã đồng ý với chính sách xã hội mới vào tháng 3 năm 2023.
They did not consent to the changes in the community rules.
Họ đã không đồng ý với những thay đổi trong quy tắc cộng đồng.
Did the members consent to the proposed social event last week?
Các thành viên có đồng ý với sự kiện xã hội được đề xuất tuần trước không?
Dạng động từ của Consented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Họ từ
Từ "consented" là dạng quá khứ của động từ "consent", có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân cho phép hoặc đồng thuận với một hành động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường được dùng trong các văn bản chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "consented" xuất phát từ tiếng Latinh "consentire", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận". Thế kỷ 14, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa đồng ý hoặc chấp thuận. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc đồng thuận một cách tự nguyện, đã phát triển từ nguyên nghĩa về việc chia sẻ cảm xúc hoặc ý kiến giữa các cá nhân.
Từ "consented" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự đồng thuận, quyền lợi cá nhân và các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng từ này có xu hướng gia tăng trong các ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, nơi mà việc đồng ý là điều kiện tiên quyết. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đồng ý tham gia, như trong các thỏa thuận và hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



