Bản dịch của từ Consented trong tiếng Việt
Consented
Consented (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự đồng ý.
Simple past and past participle of consent.
The committee consented to the new social policy in March 2023.
Ủy ban đã đồng ý với chính sách xã hội mới vào tháng 3 năm 2023.
They did not consent to the changes in the community rules.
Họ đã không đồng ý với những thay đổi trong quy tắc cộng đồng.
Did the members consent to the proposed social event last week?
Các thành viên có đồng ý với sự kiện xã hội được đề xuất tuần trước không?
Dạng động từ của Consented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consenting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp