Bản dịch của từ Considerateness trong tiếng Việt
Considerateness
Considerateness (Noun)
Chất lượng của sự chu đáo; sự chu đáo.
The quality of being considerate thoughtfulness.
Her considerateness makes her a great friend to everyone in school.
Sự chu đáo của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt của mọi người ở trường.
He does not show considerateness during group discussions and often interrupts.
Anh ấy không thể hiện sự chu đáo trong các cuộc thảo luận nhóm và thường xuyên ngắt lời.
Do you think considerateness is important in social interactions and relationships?
Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?
Considerateness (Noun Countable)
Một ví dụ về sự chu đáo hoặc chu đáo.
An instance of being considerate or thoughtful.
Her considerateness towards the elderly is truly admirable in our community.
Sự chu đáo của cô ấy đối với người cao tuổi thật đáng ngưỡng mộ.
His lack of considerateness upset many during the community meeting.
Sự thiếu chu đáo của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu trong cuộc họp.
Do you think considerateness is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp