Bản dịch của từ Considerateness trong tiếng Việt

Considerateness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerateness (Noun)

01

Chất lượng của sự chu đáo; sự chu đáo.

The quality of being considerate thoughtfulness.

Ví dụ

Her considerateness makes her a great friend to everyone in school.

Sự chu đáo của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt của mọi người ở trường.

He does not show considerateness during group discussions and often interrupts.

Anh ấy không thể hiện sự chu đáo trong các cuộc thảo luận nhóm và thường xuyên ngắt lời.

Do you think considerateness is important in social interactions and relationships?

Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?

Considerateness (Noun Countable)

01

Một ví dụ về sự chu đáo hoặc chu đáo.

An instance of being considerate or thoughtful.

Ví dụ

Her considerateness towards the elderly is truly admirable in our community.

Sự chu đáo của cô ấy đối với người cao tuổi thật đáng ngưỡng mộ.

His lack of considerateness upset many during the community meeting.

Sự thiếu chu đáo của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu trong cuộc họp.

Do you think considerateness is important in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Considerateness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerateness

Không có idiom phù hợp