Bản dịch của từ Considerateness trong tiếng Việt
Considerateness

Considerateness (Noun)
Chất lượng của sự chu đáo; sự chu đáo.
The quality of being considerate thoughtfulness.
Her considerateness makes her a great friend to everyone in school.
Sự chu đáo của cô ấy khiến cô trở thành bạn tốt của mọi người ở trường.
He does not show considerateness during group discussions and often interrupts.
Anh ấy không thể hiện sự chu đáo trong các cuộc thảo luận nhóm và thường xuyên ngắt lời.
Do you think considerateness is important in social interactions and relationships?
Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các mối quan hệ xã hội không?
Considerateness (Noun Countable)
Một ví dụ về sự chu đáo hoặc chu đáo.
An instance of being considerate or thoughtful.
Her considerateness towards the elderly is truly admirable in our community.
Sự chu đáo của cô ấy đối với người cao tuổi thật đáng ngưỡng mộ.
His lack of considerateness upset many during the community meeting.
Sự thiếu chu đáo của anh ấy đã làm nhiều người khó chịu trong cuộc họp.
Do you think considerateness is important in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự chu đáo là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "considerateness" chỉ sự chu đáo, quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động thể hiện sự nhạy cảm và lòng tốt đối với những người xung quanh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, phong cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào tính thực tiễn hơn.
Từ "considerateness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "considerare", nghĩa là xem xét hoặc suy nghĩ cẩn thận. Từ gốc này truyền đạt ý nghĩa về sự thấu hiểu và tôn trọng cảm xúc, nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh, từ "considerate" bắt nguồn từ thế kỷ 15, có nghĩa là quan tâm và sẵn sàng hỗ trợ người khác. Do đó, "considerateness" phát triển thành khái niệm về sự chu đáo và tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "considerateness" thể hiện sự chu đáo và thấu hiểu trong cách ứng xử với người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói về các hành vi xã hội, sự tương tác và nhân văn. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến dịch vụ khách hàng, giáo dục và các cuộc thảo luận về đạo đức giao tiếp, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thông cảm và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp