Bản dịch của từ Considering that trong tiếng Việt
Considering that

Considering that (Phrase)
Considering that she has a busy schedule, she still manages well.
Xem xét rằng cô ấy có lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn quản lý tốt.
Considering that the event is outdoors, bring sunscreen and a hat.
Xem xét rằng sự kiện diễn ra ngoài trời, hãy mang kem chống nắng và mũ.
Considering that there are limited seats, please RSVP early.
Xem xét rằng có số chỗ ngồi hạn chế, vui lòng đăng ký trước.
Considering that she has a large family, she needs more space.
Xét đến việc cô ấy có một gia đình đông người, cô ấy cần nhiều không gian hơn.
Considering that the event is outdoors, bring sunscreen.
Xét đến việc sự kiện diễn ra ngoài trời, hãy mang kem chống nắng.
"Cân nhắc rằng" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc xem xét hoặc đánh giá một yếu tố nào đó trước khi ra quyết định. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "considering that" thường được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật, nhằm chỉ rõ lý do hoặc yếu tố liên quan đến một luận điểm cụ thể.
Cụm từ "considering that" được hình thành từ động từ "consider", có nguồn gốc từ tiếng Latin "considerare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sidere" có nghĩa là "ngồi". Nguồn gốc này hàm ý về việc suy ngẫm một cách cẩn thận hoặc xem xét một khía cạnh nào đó. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc cân nhắc một yếu tố nào đó khi đưa ra lập luận hoặc quyết định, gắn liền với tính chất phân tích và suy xét trong ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "considering that" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thí sinh diễn đạt những ý kiến hay luận điểm, yêu cầu người nghe hoặc người đọc xem xét các yếu tố liên quan. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật và thảo luận, nơi cần nhấn mạnh các điều kiện hoặc giả thuyết trước khi đưa ra kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



