Bản dịch của từ Consortial trong tiếng Việt
Consortial

Consortial (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc kết quả từ một tập đoàn.
Of pertaining to or resulting from a consortium.
The consortial agreement helped improve community services in Springfield.
Thỏa thuận liên kết đã giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.
The consortial project did not include local businesses in its planning.
Dự án liên kết không bao gồm các doanh nghiệp địa phương trong kế hoạch.
Is the consortial model effective for social initiatives in your opinion?
Mô hình liên kết có hiệu quả cho các sáng kiến xã hội theo ý kiến của bạn không?
Từ "consortial" có nguồn gốc từ danh từ "consortium", nghĩa là một liên minh hoặc hiệp hội giữa các tổ chức để hợp tác thực hiện một dự án chung. Trong tiếng Anh, "consortial" thường được sử dụng để mô tả các hình thức hợp tác giữa các trường đại học, thư viện hoặc tổ chức nghiên cứu. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "consortial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consortialis", được hình thành từ "consort-" (tham gia, hợp tác) và hậu tố "-alis" (thuộc về). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chỉ mối quan hệ hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để phản ánh các mối quan hệ hợp tác trong giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó là chỉ sự liên kết hoặc hợp tác giữa các bên trong một tổ chức chung.
Từ "consortial" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến hợp tác giữa các tổ chức hoặc trường đại học, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi sinh viên trình bày ý tưởng về sự hợp tác nghiên cứu hoặc dự án liên ngành. Ngoài ra, "consortial" thường được sử dụng trong các tài liệu về quản lý và phát triển mạng lưới hợp tác, phản ánh sự quan trọng của các liên minh trong việc tối ưu hóa tài nguyên và kết quả học tập.