Bản dịch của từ Consortial trong tiếng Việt

Consortial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consortial (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc kết quả từ một tập đoàn.

Of pertaining to or resulting from a consortium.

Ví dụ

The consortial agreement helped improve community services in Springfield.

Thỏa thuận liên kết đã giúp cải thiện dịch vụ cộng đồng ở Springfield.

The consortial project did not include local businesses in its planning.

Dự án liên kết không bao gồm các doanh nghiệp địa phương trong kế hoạch.

Is the consortial model effective for social initiatives in your opinion?

Mô hình liên kết có hiệu quả cho các sáng kiến xã hội theo ý kiến của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consortial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consortial

Không có idiom phù hợp