Bản dịch của từ Consortium trong tiếng Việt
Consortium

Consortium (Noun)
Một hiệp hội, thường là của một số công ty.
An association typically of several companies.
The consortium of tech companies collaborated on a new project.
Hội đồng các công ty công nghệ hợp tác vào một dự án mới.
The educational consortium aims to improve access to quality resources.
Hội đồng giáo dục nhằm mục đích cải thiện việc tiếp cận tài nguyên chất lượng.
The health consortium worked together to address community healthcare needs.
Hội đồng y tế đã cùng nhau làm việc để giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Quyền kết hợp và bầu bạn với chồng hoặc vợ.
The right of association and companionship with ones husband or wife.
She valued the consortium she had with her husband.
Cô ấy đánh giá cao quyền kết hợp mà cô ấy có với chồng mình.
The consortium between the couple strengthened their bond.
Mối kết hợp giữa cặp vợ chồng đã củng cố tình cảm của họ.
Their consortium was based on mutual respect and understanding.
Mối kết hợp của họ dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
Dạng danh từ của Consortium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consortium | Consortiums |
Họ từ
Từ "consortium" được sử dụng để chỉ một nhóm các tổ chức, công ty hoặc cá nhân hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung, thường trong lĩnh vực kinh doanh hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong âm nhạc, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ "consortium" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc thương mại để chỉ liên minh hợp tác.
Từ "consortium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consortium", nghĩa là "sự tham gia chung". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "sors" (phần chia). Từ thế kỷ 16, "consortium" đã được sử dụng để chỉ liên minh giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích hợp tác trong kinh doanh hoặc nghiên cứu. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên tính chất hợp tác, được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế và luật.
Từ "consortium" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về hợp tác thương mại hoặc các dự án nghiên cứu chung. Trong bối cảnh học thuật và kinh doanh, "consortium" thường chỉ một nhóm các tổ chức hoặc cá nhân hợp tác để đạt được mục tiêu chung, như hợp tác nghiên cứu, phát triển công nghệ mới, hoặc tham gia vào các dự án lớn. Từ này hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại phổ biến trong các văn bản chính thức và báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp