Bản dịch của từ Consortium trong tiếng Việt

Consortium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consortium (Noun)

kn̩sˈɔɹʃiəm
kn̩sˈɑɹʃiəm
01

Một hiệp hội, thường là của một số công ty.

An association typically of several companies.

Ví dụ

The consortium of tech companies collaborated on a new project.

Hội đồng các công ty công nghệ hợp tác vào một dự án mới.

The educational consortium aims to improve access to quality resources.

Hội đồng giáo dục nhằm mục đích cải thiện việc tiếp cận tài nguyên chất lượng.

The health consortium worked together to address community healthcare needs.

Hội đồng y tế đã cùng nhau làm việc để giải quyết nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

02

Quyền kết hợp và bầu bạn với chồng hoặc vợ.

The right of association and companionship with ones husband or wife.

Ví dụ

She valued the consortium she had with her husband.

Cô ấy đánh giá cao quyền kết hợp mà cô ấy có với chồng mình.

The consortium between the couple strengthened their bond.

Mối kết hợp giữa cặp vợ chồng đã củng cố tình cảm của họ.

Their consortium was based on mutual respect and understanding.

Mối kết hợp của họ dựa trên sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.

Dạng danh từ của Consortium (Noun)

SingularPlural

Consortium

Consortiums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consortium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consortium

Không có idiom phù hợp