Bản dịch của từ Constituted trong tiếng Việt
Constituted

Constituted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cấu thành.
Simple past and past participle of constitute.
The committee constituted five members to discuss social issues in 2023.
Ủy ban đã thành lập năm thành viên để thảo luận về các vấn đề xã hội vào năm 2023.
The group did not constitute a fair representation of the community.
Nhóm này không tạo thành một đại diện công bằng cho cộng đồng.
Did the new policies constitute a significant change in social welfare?
Các chính sách mới có tạo thành một thay đổi đáng kể trong phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Constituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Họ từ
Từ "constituted" là dạng quá khứ của động từ "constitute", có nghĩa là hình thành hoặc tạo thành một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ sự thiết lập một tổ chức hay thể chế. Trong tiếng Anh Mỹ, sự sử dụng tương tự nhưng có thể gặp sự phân biệt trong cách phát âm ("ɪnˈstɪtjuːtɪd" ở Anh và "ɪnˈstɪtutɪd" ở Mỹ). Từ này không có biến thể đồng nghĩa rõ rệt nhưng có thể thay thế bằng các từ như "formed" hay "established" tùy ngữ cảnh.
Từ "constituted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "constitutio", kết hợp từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "stituere" có nghĩa là "đặt, thành lập". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc thiết lập hay xây dựng một hệ thống hoặc tổ chức. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ sự hình thành hoặc cấu trúc của một thực thể, phản ánh quá trình tạo lập và cấu trúc trong cả ý nghĩa vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "constituted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể trình bày cấu trúc tổ chức và thành phần của một vấn đề hoặc sự vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các bài viết nghiên cứu, văn bản pháp lý hoặc trong lĩnh vực khoa học, có liên quan đến việc hình thành hoặc cấu thành một khía cạnh nào đó trong xã hội hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



