Bản dịch của từ Constitute trong tiếng Việt

Constitute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitute(Verb)

kˈɒnstɪtjˌuːt
ˈkɑnstəˌtut
01

Được coi là hoặc được nhìn nhận như một điều gì đó

To be considered or seen as something

Ví dụ
02

Tạo ra hoặc hình thành cái gì đó

To make up or form something

Ví dụ
03

Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó

To establish or create something

Ví dụ