Bản dịch của từ Constituted trong tiếng Việt
Constituted
Constituted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cấu thành.
Simple past and past participle of constitute.
The committee constituted five members to discuss social issues in 2023.
Ủy ban đã thành lập năm thành viên để thảo luận về các vấn đề xã hội vào năm 2023.
The group did not constitute a fair representation of the community.
Nhóm này không tạo thành một đại diện công bằng cho cộng đồng.
Did the new policies constitute a significant change in social welfare?
Các chính sách mới có tạo thành một thay đổi đáng kể trong phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Constituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp