Bản dịch của từ Constitutes trong tiếng Việt
Constitutes
Constitutes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cấu thành.
Thirdperson singular simple present indicative of constitute.
Education constitutes a key factor in social development and equality.
Giáo dục là yếu tố chính trong phát triển và bình đẳng xã hội.
Social media does not constitute a reliable source for academic research.
Mạng xã hội không phải là nguồn đáng tin cậy cho nghiên cứu học thuật.
Does community service constitute a requirement for graduation at your school?
Dịch vụ cộng đồng có phải là yêu cầu tốt nghiệp ở trường bạn không?
Dạng động từ của Constitutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp