Bản dịch của từ Constitutes trong tiếng Việt
Constitutes

Constitutes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cấu thành.
Thirdperson singular simple present indicative of constitute.
Education constitutes a key factor in social development and equality.
Giáo dục là yếu tố chính trong phát triển và bình đẳng xã hội.
Social media does not constitute a reliable source for academic research.
Mạng xã hội không phải là nguồn đáng tin cậy cho nghiên cứu học thuật.
Does community service constitute a requirement for graduation at your school?
Dịch vụ cộng đồng có phải là yêu cầu tốt nghiệp ở trường bạn không?
Dạng động từ của Constitutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constituting |
Họ từ
Từ "constitutes" là động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constituere", nghĩa là "lập nên" hoặc "tạo thành". Trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, "constitutes" thường được sử dụng để chỉ sự hình thành hoặc cấu tạo của một cái gì đó từ các phần khác. Việc sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "constitutes" có thể mang ý nghĩa pháp lý hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "constitutes" có nguồn gốc từ động từ Latin "constituere", được cấu thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và gốc động từ "statuere" (có nghĩa là "đặt ra" hoặc "thiết lập"). "Constituere" ban đầu mang nghĩa là "thiết lập một cách hợp tác". Trong tiếng Anh hiện đại, "constitutes" chỉ hành động thiết lập hoặc tạo thành một cái gì đó, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc hình thành và tổ chức.
Từ "constitutes" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các câu hỏi viết (Writing) và nói (Speaking) của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cấu trúc, thành phần và vai trò của các yếu tố trong một tổ chức hoặc hiện tượng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, khoa học và chính trị, nhằm mô tả sự hình thành hoặc sự thiết lập một điều gì đó trong một hệ thống rộng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



