Bản dịch của từ Constrained trong tiếng Việt

Constrained

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constrained (Verb)

knstɹˈeɪnd
knstɹˈeɪnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.

Simple past and past participle of constrain.

Ví dụ

The government constrained spending during the economic downturn in 2020.

Chính phủ đã hạn chế chi tiêu trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2020.

They did not constrain their opinions during the social debate last week.

Họ đã không hạn chế ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Did the new laws constrain freedom of speech in society?

Các luật mới có hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội không?

Dạng động từ của Constrained (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constraining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constrained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] This tendency the development of domestic producers and, therefore, the national economy as a whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] It is my belief that we have rather control over a rented house since we have to obey some regulations of its legal owner [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Constrained

Không có idiom phù hợp