Bản dịch của từ Constrained trong tiếng Việt
Constrained

Constrained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.
Simple past and past participle of constrain.
The government constrained spending during the economic downturn in 2020.
Chính phủ đã hạn chế chi tiêu trong thời kỳ suy thoái kinh tế năm 2020.
They did not constrain their opinions during the social debate last week.
Họ đã không hạn chế ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did the new laws constrain freedom of speech in society?
Các luật mới có hạn chế tự do ngôn luận trong xã hội không?
Dạng động từ của Constrained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constraining |
Họ từ
Từ "constrained" trong tiếng Anh có nghĩa là bị giới hạn hoặc bị ép buộc, thường chỉ sự hạn chế trong hành động hoặc lựa chọn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "constrained" có thể gợi ý sự ép buộc về mặt xã hội hoặc tâm lý, trong khi ở một số ngữ cảnh khác lại chỉ sự giới hạn vật lý hay điều kiện. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và kinh tế để mô tả các yếu tố giới hạn hành vi của cá nhân hay nhóm.
Từ "constrained" có nguồn gốc từ động từ Latin "constrahere", có nghĩa là "kéo chặt lại". Tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "stringere" nghĩa là "kéo chặt". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã chuyển nghĩa từ việc mô tả hành động vật lý của việc nén hoặc giới hạn đến cảm giác bị ép buộc hoặc hạn chế trong những hành động hoặc suy nghĩ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự kiểm soát bên ngoài và tình trạng nội tâm của cá nhân.
Từ "constrained" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận học thuật và phần mô tả tình huống. Tần suất sử dụng của nó trong phần Viết và Nói có thể gia tăng khi thảo luận về rào cản, hạn chế hoặc giới hạn trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để mô tả điều kiện hoặc yếu tố bị giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

