Bản dịch của từ Constructed-language trong tiếng Việt
Constructed-language
Constructed-language (Noun)
Một ngôn ngữ được tạo ra một cách nhân tạo, thay vì tiến hóa tự nhiên.
A language that has been artificially created rather than having naturally evolved.
Esperanto is a well-known constructed language for international communication.
Esperanto là một ngôn ngữ được xây dựng nổi tiếng cho giao tiếp quốc tế.
Constructed languages do not evolve like natural languages over time.
Ngôn ngữ được xây dựng không phát triển như ngôn ngữ tự nhiên theo thời gian.
Is Klingon a popular constructed language among Star Trek fans?
Klingon có phải là một ngôn ngữ được xây dựng phổ biến trong fan Star Trek không?
Constructed-language (Adjective)
Liên quan đến một ngôn ngữ đã được tạo ra một cách giả tạo.
Relating to a language that has been artificially created.
Esperanto is a constructed language designed to promote international communication.
Esperanto là một ngôn ngữ được tạo ra để thúc đẩy giao tiếp quốc tế.
Constructed languages are not widely spoken in social settings.
Các ngôn ngữ được tạo ra không được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh xã hội.
Is Klingon a constructed language used in social interactions?
Klingon có phải là một ngôn ngữ được tạo ra để sử dụng trong giao tiếp xã hội không?