Bản dịch của từ Constructed-language trong tiếng Việt

Constructed-language

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructed-language (Noun)

kənstɹˈʌktəɡwˌʌplɨŋ
kənstɹˈʌktəɡwˌʌplɨŋ
01

Một ngôn ngữ được tạo ra một cách nhân tạo, thay vì tiến hóa tự nhiên.

A language that has been artificially created rather than having naturally evolved.

Ví dụ

Esperanto is a well-known constructed language for international communication.

Esperanto là một ngôn ngữ được xây dựng nổi tiếng cho giao tiếp quốc tế.

Constructed languages do not evolve like natural languages over time.

Ngôn ngữ được xây dựng không phát triển như ngôn ngữ tự nhiên theo thời gian.

Is Klingon a popular constructed language among Star Trek fans?

Klingon có phải là một ngôn ngữ được xây dựng phổ biến trong fan Star Trek không?

Constructed-language (Adjective)

kənstɹˈʌktəɡwˌʌplɨŋ
kənstɹˈʌktəɡwˌʌplɨŋ
01

Liên quan đến một ngôn ngữ đã được tạo ra một cách giả tạo.

Relating to a language that has been artificially created.

Ví dụ

Esperanto is a constructed language designed to promote international communication.

Esperanto là một ngôn ngữ được tạo ra để thúc đẩy giao tiếp quốc tế.

Constructed languages are not widely spoken in social settings.

Các ngôn ngữ được tạo ra không được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh xã hội.

Is Klingon a constructed language used in social interactions?

Klingon có phải là một ngôn ngữ được tạo ra để sử dụng trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constructed-language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constructed-language

Không có idiom phù hợp