Bản dịch của từ Consular trong tiếng Việt

Consular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consular (Adjective)

kˈɑnsəlɚ
kˈɑnsjʊləɹ
01

Liên quan đến hoặc có liên quan đến lãnh sự hoặc lãnh sự quán.

Related to or involved with a consul or consulate.

Ví dụ

The consular staff provided assistance to the stranded tourists.

Nhân viên lãnh sự cung cấp sự trợ giúp cho du khách bị mắc kẹt.

The consular services helped citizens in need of urgent help.

Dịch vụ lãnh sự giúp đỡ công dân cần sự giúp đỡ gấp.

The consular office issued visas to foreign visitors.

Văn phòng lãnh sự cấp visa cho khách du lịch nước ngoài.

Consular (Noun)

kˈɑnsəlɚ
kˈɑnsjʊləɹ
01

Một viên chức lãnh sự hoặc quan chức.

A consular officer or official.

Ví dụ

The consular provided assistance to the stranded tourists at the airport.

Người lãnh sự cung cấp hỗ trợ cho du khách bị mắc kẹt tại sân bay.

The consular's office helped with visa applications for foreign students.

Văn phòng lãnh sự giúp đỡ việc xin visa cho sinh viên nước ngoài.

The consular issued travel advisories to citizens in the affected area.

Lãnh sự phát hành cảnh báo du lịch cho công dân trong khu vực bị ảnh hưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consular

Không có idiom phù hợp