Bản dịch của từ Consular trong tiếng Việt
Consular
Consular (Adjective)
Liên quan đến hoặc có liên quan đến lãnh sự hoặc lãnh sự quán.
Related to or involved with a consul or consulate.
The consular staff provided assistance to the stranded tourists.
Nhân viên lãnh sự cung cấp sự trợ giúp cho du khách bị mắc kẹt.
The consular services helped citizens in need of urgent help.
Dịch vụ lãnh sự giúp đỡ công dân cần sự giúp đỡ gấp.
The consular office issued visas to foreign visitors.
Văn phòng lãnh sự cấp visa cho khách du lịch nước ngoài.
Consular (Noun)
The consular provided assistance to the stranded tourists at the airport.
Người lãnh sự cung cấp hỗ trợ cho du khách bị mắc kẹt tại sân bay.
The consular's office helped with visa applications for foreign students.
Văn phòng lãnh sự giúp đỡ việc xin visa cho sinh viên nước ngoài.
The consular issued travel advisories to citizens in the affected area.
Lãnh sự phát hành cảnh báo du lịch cho công dân trong khu vực bị ảnh hưởng.
Họ từ
Từ "consular" xuất phát từ tiếng Latin "consularis", liên quan đến cơ quan lãnh sự hoặc chức vụ lãnh sự, dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến đại diện ngoại giao của một quốc gia tại nước ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "consular" thường mang nghĩa nhấn mạnh hơn về các vấn đề pháp lý và hỗ trợ công dân. Cả hai hình thức đều phát âm giống nhau, nhưng cách viết và ngữ cảnh sở dụng có những khác biệt nhỏ trong các văn bản chính thức.
Từ "consular" xuất phát từ tiếng Latin "consularis", có nghĩa là "thuộc về consuls" - những quan chức chính phủ tại La Mã cổ đại. Các consul thường có nhiệm vụ thực hiện các chức năng ngoại giao và quản lý các vấn đề hành chính. Qua thời gian, từ này đã phát triển để ám chỉ đến các đặc vụ ngoại giao của một quốc gia trong các quốc gia khác. Hiện nay, "consular" mang ý nghĩa liên quan đến các hoạt động và dịch vụ ngoại giao, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và bảo vệ quyền lợi công dân.
Từ "consular" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngoại giao và văn phòng lãnh sự, đặc biệt là trong tài liệu và hội thoại liên quan đến các dịch vụ lãnh sự, quyền lợi của công dân và hỗ trợ quốc tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp, do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, nó cũng có thể được nhắc đến trong các bài thi Viết và Nói khi thảo luận về vấn đề chính trị hoặc quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp