Bản dịch của từ Consulate trong tiếng Việt

Consulate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consulate(Noun)

kˈɑnsələt
kˈɑnsəlɪt
01

Tòa nhà nơi thực hiện nhiệm vụ của lãnh sự.

The building in which a consuls duties are carried out.

Ví dụ
02

Chính phủ của nền cộng hòa Pháp đầu tiên (1799–1804) bởi ba lãnh sự.

The government of the first French republic 1799–1804 by three consuls.

Ví dụ
03

Thời kỳ làm lãnh sự La Mã.

The period of office of a Roman consul.

Ví dụ

Dạng danh từ của Consulate (Noun)

SingularPlural

Consulate

Consulates

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ