Bản dịch của từ Consulate trong tiếng Việt

Consulate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consulate (Noun)

kˈɑnsələt
kˈɑnsəlɪt
01

Tòa nhà nơi thực hiện nhiệm vụ của lãnh sự.

The building in which a consuls duties are carried out.

Ví dụ

The consulate provided assistance to citizens in distress.

Lãnh sự quán cung cấp hỗ trợ cho công dân gặp khó khăn.

The consulate issued visas for travelers to visit foreign countries.

Lãnh sự quán cấp thị thực cho du khách đi thăm các nước ngoại.

The consulate organized cultural events to promote international relations.

Lãnh sự quán tổ chức sự kiện văn hóa để thúc đẩy quan hệ quốc tế.

02

Chính phủ của nền cộng hòa pháp đầu tiên (1799–1804) bởi ba lãnh sự.

The government of the first french republic 1799–1804 by three consuls.

Ví dụ

The consulate was established in the early 19th century.

Tòa lãnh sự được thành lập vào đầu thế kỷ 19.

The consulate building in Paris is a historical landmark.

Tòa nhà lãnh sự tại Paris là một di tích lịch sử.

She works at the consulate assisting French citizens.

Cô ấy làm việc tại lãnh sự giúp đỡ công dân Pháp.

03

Thời kỳ làm lãnh sự la mã.

The period of office of a roman consul.

Ví dụ

During the consulate of Marcus and Julia, many laws were enacted.

Trong thời kỳ lãnh đạo của Marcus và Julia, nhiều luật được ban hành.

The consulate lasted for a year in ancient Rome.

Chức vụ lãnh đạo kéo dài một năm ở La Mã cổ đại.

The consulate was a position of great power and responsibility.

Chức vụ lãnh đạo là một vị trí có quyền lực và trách nhiệm lớn.

Dạng danh từ của Consulate (Noun)

SingularPlural

Consulate

Consulates

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consulate

Không có idiom phù hợp