Bản dịch của từ Consulate trong tiếng Việt
Consulate
Consulate (Noun)
Tòa nhà nơi thực hiện nhiệm vụ của lãnh sự.
The building in which a consuls duties are carried out.
The consulate provided assistance to citizens in distress.
Lãnh sự quán cung cấp hỗ trợ cho công dân gặp khó khăn.
The consulate issued visas for travelers to visit foreign countries.
Lãnh sự quán cấp thị thực cho du khách đi thăm các nước ngoại.
The consulate organized cultural events to promote international relations.
Lãnh sự quán tổ chức sự kiện văn hóa để thúc đẩy quan hệ quốc tế.
Chính phủ của nền cộng hòa pháp đầu tiên (1799–1804) bởi ba lãnh sự.
The government of the first french republic 1799–1804 by three consuls.
The consulate was established in the early 19th century.
Tòa lãnh sự được thành lập vào đầu thế kỷ 19.
The consulate building in Paris is a historical landmark.
Tòa nhà lãnh sự tại Paris là một di tích lịch sử.
She works at the consulate assisting French citizens.
Cô ấy làm việc tại lãnh sự giúp đỡ công dân Pháp.
During the consulate of Marcus and Julia, many laws were enacted.
Trong thời kỳ lãnh đạo của Marcus và Julia, nhiều luật được ban hành.
The consulate lasted for a year in ancient Rome.
Chức vụ lãnh đạo kéo dài một năm ở La Mã cổ đại.
The consulate was a position of great power and responsibility.
Chức vụ lãnh đạo là một vị trí có quyền lực và trách nhiệm lớn.
Dạng danh từ của Consulate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consulate | Consulates |
Họ từ
Cơ quan lãnh sự (consulate) là cơ sở ngoại giao của một quốc gia tại thành phố hoặc khu vực nước ngoài, có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ công dân của quốc gia đó. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, "consulate" được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Mỹ, trong khi "consulate" trong tiếng Anh Anh cũng có thể ám chỉ cơ quan tương tự nhưng thường đi kèm với các nhiệm vụ khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và chức năng giữa hai biến thể này không rõ ràng, song vẫn thể hiện sự đa dạng trong hoạt động ngoại giao.
Từ "consulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consulatus", bắt nguồn từ "consul", chỉ chức vụ của những người đứng đầu một nền cộng hòa La Mã. Chức vụ này có quyền lực và trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến Nhà nước. Trong lịch sử, các lãnh sự của các quốc gia cử đi nhằm bảo vệ quyền lợi công dân và thực hiện chức năng ngoại giao. Ngày nay, từ này chỉ văn phòng của lãnh sự viên, nhấn mạnh vai trò trong mối quan hệ quốc tế và bảo vệ quyền lợi công dân ở nước ngoài.
Từ "consulate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thông tin về giao tiếp quốc tế và dịch vụ lãnh sự thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngoại giao, khi bàn về vai trò của các cơ quan đại diện của quốc gia tại nước ngoài, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và hỗ trợ công dân ở nước ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp