Bản dịch của từ Consultative trong tiếng Việt

Consultative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consultative (Adjective)

knsˈʌltətɪv
knsˈʌltətɪv
01

Dự định đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị chuyên nghiệp.

Intended to give professional advice or recommendations.

Ví dụ

The consultative meeting aimed to provide guidance on community projects.

Cuộc họp tư vấn nhằm mục đích cung cấp hướng dẫn về các dự án cộng đồng.

The consultative session with the social workers was very informative.

Buổi tư vấn với các nhân viên xã hội rất đầy đủ thông tin.

She attended a consultative workshop to improve her counseling skills.

Cô tham gia một buổi hội thảo tư vấn để nâng cao kỹ năng tư vấn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consultative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In my view, support in the form of money shows less practicality than other types of useful aid and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] In this spectrum, less developed countries certainly do not have enough experience, which emphasizes the need for direction and from experienced organizations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Consultative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.