Bản dịch của từ Consultatory trong tiếng Việt

Consultatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consultatory (Adjective)

knsˈʌltətˌoʊɹi
knsˈʌltətˌoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc bao gồm việc tư vấn.

Relating to or consisting of consultation.

Ví dụ

The consultatory meeting helped resolve the community's issues effectively.

Cuộc họp tư vấn đã giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

They did not find the consultatory process beneficial for their project.

Họ không thấy quá trình tư vấn có lợi cho dự án của mình.

Is the consultatory approach suitable for improving social services?

Phương pháp tư vấn có phù hợp để cải thiện dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consultatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consultatory

Không có idiom phù hợp