Bản dịch của từ Consultatory trong tiếng Việt
Consultatory

Consultatory (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm việc tư vấn.
Relating to or consisting of consultation.
The consultatory meeting helped resolve the community's issues effectively.
Cuộc họp tư vấn đã giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
They did not find the consultatory process beneficial for their project.
Họ không thấy quá trình tư vấn có lợi cho dự án của mình.
Is the consultatory approach suitable for improving social services?
Phương pháp tư vấn có phù hợp để cải thiện dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "consultatory" có nguồn gốc từ động từ "consult", có nghĩa là tham khảo hoặc tư vấn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn để chỉ các hoạt động hoặc cuộc họp có tính chất tư vấn. Trong tiếng Anh, "consultatory" thường được sử dụng tương đương với "advisory". Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và ít được thấy trong văn viết chính thống. Không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với từ này.
Từ "consultatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consultare", có nghĩa là "hỏi ý kiến" hoặc "thảo luận". Từ này phản ánh động từ "consultare" trong tiếng Latin, thể hiện hoạt động trao đổi thông tin hoặc ý kiến. Trong lịch sử, "consultatory" đã được sử dụng để mô tả các hình thức hoặc thủ tục có tính chất tư vấn, nhằm giúp con người đưa ra quyết định. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động mang tính chất hướng dẫn hoặc hỗ trợ trong các lĩnh vực như quản lý và giáo dục.
Từ "consultatory" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi thảo luận, hội nghị hoặc tư vấn liên quan đến quyết định hoặc chính sách. Ở các lĩnh vực như quản lý, y tế công cộng, và giáo dục, "consultatory" thể hiện vai trò của các chuyên gia trong việc hỗ trợ và cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp