Bản dịch của từ Consulting room trong tiếng Việt

Consulting room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consulting room (Noun)

kənsˈʌltɨŋ ɹˈum
kənsˈʌltɨŋ ɹˈum
01

Phòng trong đó bác sĩ hoặc người hành nghề trị liệu khác khám cho bệnh nhân.

A room in which a doctor or other therapeutic practitioner examines patients.

Ví dụ

The consulting room was busy with patients on Tuesday afternoon.

Phòng khám đông bệnh nhân vào chiều thứ Ba.

The consulting room does not have enough space for all patients.

Phòng khám không đủ không gian cho tất cả bệnh nhân.

Is the consulting room open for patients on weekends?

Phòng khám có mở cửa cho bệnh nhân vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consulting room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consulting room

Không có idiom phù hợp