Bản dịch của từ Consulting room trong tiếng Việt
Consulting room

Consulting room (Noun)
Phòng trong đó bác sĩ hoặc người hành nghề trị liệu khác khám cho bệnh nhân.
A room in which a doctor or other therapeutic practitioner examines patients.
The consulting room was busy with patients on Tuesday afternoon.
Phòng khám đông bệnh nhân vào chiều thứ Ba.
The consulting room does not have enough space for all patients.
Phòng khám không đủ không gian cho tất cả bệnh nhân.
Is the consulting room open for patients on weekends?
Phòng khám có mở cửa cho bệnh nhân vào cuối tuần không?
Phòng tư vấn ("consulting room") là không gian sử dụng cho việc trao đổi giữa chuyên gia và khách hàng hoặc bệnh nhân, thường gặp trong lĩnh vực y tế, tâm lý học và tư vấn nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn người Mỹ. Phòng tư vấn thường được trang bị các nội thất tạo điều kiện cho sự riêng tư và thoải mái nhằm khuyến khích cuộc trò chuyện mở.
Cụm từ "consulting room" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "consultare" có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tư vấn". Từ "room" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *rum, ám chỉ một không gian được xác định. Cụm từ này được sử dụng để chỉ phòng nơi diễn ra sự tư vấn giữa chuyên gia và khách hàng. Ngày nay, "consulting room" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, tâm lý, hoặc chuyên môn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của không gian trong các cuộc trao đổi không chính thức nhưng chuyên sâu.
Cụm từ "consulting room" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các tình huống liên quan đến y tế hoặc tư vấn. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về trải nghiệm khám bệnh hoặc tư vấn tâm lý. Ngoài ra, "consulting room" thường được nhắc đến trong bối cảnh y tế, nơi bác sĩ hoặc chuyên gia gặp gỡ bệnh nhân để tư vấn và chẩn đoán.