Bản dịch của từ Consumer trong tiếng Việt

Consumer

Noun [C] Noun [U/C]

Consumer (Noun Countable)

kənˈsjuː.mər
kənˈsuː.mɚ
01

Người tiêu dùng.

Consumers.

Ví dụ

Many consumers prefer shopping online for convenience and variety.

Nhiều người tiêu dùng thích mua sắm trực tuyến vì sự thuận tiện và đa dạng.

Consumers are becoming more conscious of the environmental impact of their purchases.

Người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về tác động đến môi trường của việc mua hàng của họ.

Social media influencers often influence consumer behavior and purchasing decisions.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

Consumers are becoming more conscious of their environmental impact.

Người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về tác động đến môi trường của mình.

The younger generation of consumers prefers online shopping over traditional stores.

Thế hệ người tiêu dùng trẻ thích mua sắm trực tuyến hơn các cửa hàng truyền thống.

Kết hợp từ của Consumer (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Green consumer

Người tiêu dùng xanh

Green consumers prefer eco-friendly products.

Người tiêu dùng xanh thích sản phẩm thân thiện môi trường.

Potential consumer

Người tiêu dùng tiềm năng

The social media campaign targeted potential consumers effectively.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhắm vào người tiêu dùng tiềm năng hiệu quả.

Passive consumer

Người tiêu dùng chủ động

The passive consumer accepted all recommendations without questioning.

Người tiêu dùng passsive chấp nhận tất cả các khuyến nghị mà không đặt câu hỏi.

Ordinary consumer

Người tiêu dùng bình thường

An ordinary consumer prefers affordable products.

Người tiêu dùng bình thường ưa chuộng sản phẩm giá phải chăng.

Smart consumer

Người tiêu dùng thông minh

A smart consumer always compares prices before making a purchase.

Người tiêu dùng thông minh luôn so sánh giá trước khi mua hàng.

Consumer (Noun)

kn̩sˈumɚ
kn̩sˈuməɹ
01

Người mua hàng hóa và dịch vụ để sử dụng cá nhân.

A person who purchases goods and services for personal use.

Ví dụ

The consumer bought a new phone at the electronics store.

Người tiêu dùng đã mua một chiếc điện thoại mới tại cửa hàng điện tử.

Consumers are becoming more conscious of sustainable products.

Người tiêu dùng đang trở nên nhận thức hơn về các sản phẩm bền vững.

Online reviews influence consumer decisions when shopping online.

Đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến.

Dạng danh từ của Consumer (Noun)

SingularPlural

Consumer

Consumers

Kết hợp từ của Consumer (Noun)

CollocationVí dụ

Smart consumer

Người tiêu dùng thông minh

A smart consumer always compares prices before making a purchase.

Người tiêu dùng thông minh luôn so sánh giá trước khi mua hàng.

Average consumer

Người tiêu dùng bình thường

The average consumer prefers eco-friendly products for social responsibility.

Người tiêu dùng trung bình ưa thích sản phẩm thân thiện với môi trường vì trách nhiệm xã hội.

Industrial consumer

Người tiêu dùng công nghiệp

The factory supplies products to industrial consumers in the city.

Nhà máy cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng công nghiệp trong thành phố.

Large consumer

Người tiêu dùng lớn

The company is a large consumer of social media advertising.

Công ty là một người tiêu dùng lớn của quảng cáo trên mạng xã hội.

Passive consumer

Người tiêu dùng bị động

The passive consumer was influenced by social media advertisements.

Người tiêu dùng passives bị ảnh hưởng bởi quảng cáo trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consumer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Nowadays, food travels long distances before reaching and it is therefore believed that locally grown food would bring about a number of economic and environmental benefits [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Overall, domestic activities the least water in all these nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In the past Vietnamese people used to a massive amount of meat [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] In addition, transport and agriculture the lowest percentage of electricity in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Consumer

Không có idiom phù hợp