Bản dịch của từ Consumer trong tiếng Việt
Consumer
Consumer (Noun Countable)
Người tiêu dùng.
Consumers.
Many consumers prefer shopping online for convenience and variety.
Nhiều người tiêu dùng thích mua sắm trực tuyến vì sự thuận tiện và đa dạng.
Consumers are becoming more conscious of the environmental impact of their purchases.
Người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về tác động đến môi trường của việc mua hàng của họ.
Social media influencers often influence consumer behavior and purchasing decisions.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Consumers are becoming more conscious of their environmental impact.
Người tiêu dùng ngày càng có ý thức hơn về tác động đến môi trường của mình.
The younger generation of consumers prefers online shopping over traditional stores.
Thế hệ người tiêu dùng trẻ thích mua sắm trực tuyến hơn các cửa hàng truyền thống.
Kết hợp từ của Consumer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green consumer Người tiêu dùng xanh | Green consumers prefer eco-friendly products. Người tiêu dùng xanh thích sản phẩm thân thiện môi trường. |
Potential consumer Người tiêu dùng tiềm năng | The social media campaign targeted potential consumers effectively. Chiến dịch truyền thông xã hội nhắm vào người tiêu dùng tiềm năng hiệu quả. |
Passive consumer Người tiêu dùng chủ động | The passive consumer accepted all recommendations without questioning. Người tiêu dùng passsive chấp nhận tất cả các khuyến nghị mà không đặt câu hỏi. |
Ordinary consumer Người tiêu dùng bình thường | An ordinary consumer prefers affordable products. Người tiêu dùng bình thường ưa chuộng sản phẩm giá phải chăng. |
Smart consumer Người tiêu dùng thông minh | A smart consumer always compares prices before making a purchase. Người tiêu dùng thông minh luôn so sánh giá trước khi mua hàng. |
Consumer (Noun)
The consumer bought a new phone at the electronics store.
Người tiêu dùng đã mua một chiếc điện thoại mới tại cửa hàng điện tử.
Consumers are becoming more conscious of sustainable products.
Người tiêu dùng đang trở nên nhận thức hơn về các sản phẩm bền vững.
Online reviews influence consumer decisions when shopping online.
Đánh giá trực tuyến ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến.
Dạng danh từ của Consumer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consumer | Consumers |
Kết hợp từ của Consumer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smart consumer Người tiêu dùng thông minh | A smart consumer always compares prices before making a purchase. Người tiêu dùng thông minh luôn so sánh giá trước khi mua hàng. |
Average consumer Người tiêu dùng bình thường | The average consumer prefers eco-friendly products for social responsibility. Người tiêu dùng trung bình ưa thích sản phẩm thân thiện với môi trường vì trách nhiệm xã hội. |
Industrial consumer Người tiêu dùng công nghiệp | The factory supplies products to industrial consumers in the city. Nhà máy cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng công nghiệp trong thành phố. |
Large consumer Người tiêu dùng lớn | The company is a large consumer of social media advertising. Công ty là một người tiêu dùng lớn của quảng cáo trên mạng xã hội. |
Passive consumer Người tiêu dùng bị động | The passive consumer was influenced by social media advertisements. Người tiêu dùng passives bị ảnh hưởng bởi quảng cáo trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "consumer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sử dụng hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm tương tự nhưng âm vị có thể thay đổi. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực kinh tế và tiếp thị để phân tích hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường.
Từ "consumer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consumere", có nghĩa là "tiêu dùng" hoặc "sử dụng". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sumere" nghĩa là "lấy" hoặc "nhận". Khái niệm này phát triển qua các thế kỷ, chịu ảnh hưởng từ cách mạng công nghiệp và sự gia tăng của nền kinh tế thị trường. Hiện tại, "consumer" chỉ đến cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào việc mua sắm hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ trong xã hội.
Từ "consumer" xuất hiện với tần suất phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các chủ đề như kinh tế và tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing, nghiên cứu thị trường và các tài liệu kinh tế. Nó nói đến người tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ, trong đó nhấn mạnh vai trò và hành vi của người tiêu dùng trong nền kinh tế thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp