Bản dịch của từ Consumer durables trong tiếng Việt

Consumer durables

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumer durables (Noun)

kənsˈumɚ dˈʊɹəbəlz
kənsˈumɚ dˈʊɹəbəlz
01

Hàng hóa dự kiến sẽ tồn tại lâu dài, chẳng hạn như ô tô và thiết bị.

Goods that are expected to last a long time such as cars and appliances.

Ví dụ

Many families buy consumer durables like refrigerators for long-term use.

Nhiều gia đình mua hàng tiêu dùng lâu bền như tủ lạnh để sử dụng lâu dài.

Consumer durables are not cheap, so people save money for them.

Hàng tiêu dùng lâu bền không rẻ, vì vậy mọi người tiết kiệm tiền để mua.

Are consumer durables like cars important for modern families?

Hàng tiêu dùng lâu bền như ô tô có quan trọng đối với các gia đình hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumer durables/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumer durables

Không có idiom phù hợp