Bản dịch của từ Consumer goods trong tiếng Việt
Consumer goods

Consumer goods (Noun)
Sản phẩm được người tiêu dùng bình thường mua để tiêu dùng.
Products that are bought for consumption by the average consumer.
Many consumer goods are essential for daily life in America.
Nhiều hàng hóa tiêu dùng là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày ở Mỹ.
Consumer goods do not include luxury items like yachts or private jets.
Hàng hóa tiêu dùng không bao gồm các mặt hàng xa xỉ như du thuyền hoặc máy bay riêng.
What types of consumer goods do people buy most often?
Những loại hàng hóa tiêu dùng nào mà mọi người thường mua nhất?
Hàng tiêu dùng (consumer goods) là những sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng cá nhân trong cuộc sống hàng ngày. Hàng tiêu dùng bao gồm hai loại chính: hàng tiêu dùng thiết yếu (như thực phẩm, quần áo) và hàng tiêu dùng không thiết yếu (như đồ điện tử, đồ trang trí). Thuật ngữ này có sự tương đồng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo, với khuynh hướng nhấn mạnh vào trải nghiệm tiêu dùng trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "consumer goods" (hàng hóa tiêu dùng) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consumere", có nghĩa là "tiêu thụ" hoặc "tiêu dùng". Hàng hóa tiêu dùng được định nghĩa là sản phẩm được sản xuất để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng cuối. Từ thế kỷ 19, sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã gia tăng nhu cầu về hàng hóa tiêu dùng, kết nối chặt chẽ với sự phát triển của xã hội tiêu dùng hiện đại và các khái niệm về kinh tế học và thương mại.
Khái niệm "consumer goods" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các tình huống thương mại và kinh tế thường được thảo luận. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các xu hướng tiêu dùng hoặc giải thích các vấn đề liên quan đến nền kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "consumer goods" thường được đề cập trong các bài nghiên cứu về thị trường, kinh tế gia đình và các chiến lược tiếp thị, nhấn mạnh vai trò của việc tiêu thụ hàng hóa trong đời sống cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



