Bản dịch của từ Consumption goods trong tiếng Việt
Consumption goods

Consumption goods (Noun)
Many families prioritize consumption goods like food and clothing.
Nhiều gia đình ưu tiên hàng tiêu dùng như thực phẩm và quần áo.
Consumption goods are not always affordable for low-income families.
Hàng tiêu dùng không phải lúc nào cũng phải chăng với các gia đình thu nhập thấp.
What types of consumption goods do you usually buy for your home?
Bạn thường mua loại hàng tiêu dùng nào cho gia đình?
Hàng hóa tiêu dùng (consumption goods) đề cập đến các sản phẩm được sản xuất và tiêu thụ bởi người tiêu dùng cuối cùng nhằm thỏa mãn nhu cầu và nhu cầu hàng ngày. Những hàng hóa này có thể chia thành hai loại: hàng hóa tiêu dùng thiết yếu (như thực phẩm, quần áo) và hàng hóa tiêu dùng không thiết yếu (như đồ gia dụng, đồ trang sức). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, một số hàng hóa cụ thể có thể mang tên gọi khác nhau theo khu vực.
Thuật ngữ "consumption goods" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consumere", có nghĩa là "tiêu thụ" hay "tiêu dùng". Từ "consumere" được cấu thành từ tiền tố "com-" có nghĩa là "hoàn toàn" và động từ "sumere", nghĩa là "lấy". Trong lịch sử, khái niệm về hàng hóa tiêu dùng đã phát triển từ những sản phẩm thiết yếu hàng ngày cho đến các mặt hàng xa xỉ. Ngày nay, "consumption goods" chỉ các loại hàng hóa mà người tiêu dùng mua và sử dụng trực tiếp nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của họ.
Thuật ngữ "consumption goods" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Nó thường được đề cập trong bối cảnh phân tích thị trường, tiêu dùng cá nhân và đánh giá xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng. Ngoài ra, trong nghiên cứu kinh tế, "consumption goods" cũng được sử dụng để mô tả các sản phẩm phục vụ nhu cầu hàng ngày của người dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
