Bản dịch của từ Contacting trong tiếng Việt
Contacting
Contacting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của liên hệ.
Present participle and gerund of contact.
I am contacting my friends for the social event next week.
Tôi đang liên lạc với bạn bè cho sự kiện xã hội tuần sau.
She is not contacting anyone for the upcoming social gathering.
Cô ấy không liên lạc với ai cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới.
Are you contacting the group for the charity social event?
Bạn có đang liên lạc với nhóm cho sự kiện xã hội từ thiện không?
Dạng động từ của Contacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contacting |
Họ từ
Từ "contacting" là động từ gerund của "contact", có nghĩa là "liên lạc" hoặc "giao tiếp". Trong tiếng Anh, "contact" thường được sử dụng để chỉ hành động kết nối hoặc trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều bên. Trong ngữ âm, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi phát âm từ này, nhưng "contacting" có thể mang sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến việc thiết lập mối quan hệ, trong khi tại Mỹ, nó có thể nhấn mạnh vào sự liên lạc trực tiếp hơn.
Từ "contacting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "contactare", có nghĩa là "chạm vào" hoặc "kết nối". Với sự phát triển của nghĩa qua các thời kỳ, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp giữa con người, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ thông tin và mạng xã hội. Ngày nay, "contacting" chỉ hành động liên lạc hay tương tác với ai đó, phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "contacting" thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả các tình huống giao tiếp hoặc nêu quan điểm. Trong phần Listening và Reading, từ này được dùng trong ngữ cảnh tương tác cá nhân hoặc thương mại, như trong các cuộc gọi điện thoại hoặc email. Ngoài ra, "contacting" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi kết nối với bạn bè hoặc đồng nghiệp để thông báo hoặc yêu cầu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp