Bản dịch của từ Contagiousness trong tiếng Việt

Contagiousness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contagiousness (Noun)

kntˈeɪdʒəsnəs
kntˈeɪdʒəsnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của bệnh truyền nhiễm.

The state or quality of being contagious.

Ví dụ

The contagiousness of COVID-19 shocked many people in 2020.

Tính lây lan của COVID-19 đã khiến nhiều người sốc vào năm 2020.

Her contagiousness does not make everyone want to get close.

Tính lây lan của cô ấy không khiến mọi người muốn lại gần.

Is the contagiousness of flu higher than that of a cold?

Tính lây lan của cúm có cao hơn cảm lạnh không?

Contagiousness (Noun Countable)

kntˈeɪdʒəsnəs
kntˈeɪdʒəsnəs
01

Một cái gì đó dễ lây lan.

Something that is contagious.

Ví dụ

The contagiousness of flu can spread quickly in crowded places.

Tính lây lan của cúm có thể lan truyền nhanh chóng ở nơi đông người.

The contagiousness of COVID-19 is a major concern for public health.

Tính lây lan của COVID-19 là mối quan tâm lớn cho sức khỏe cộng đồng.

Is the contagiousness of measles higher than that of chickenpox?

Tính lây lan của bệnh sởi có cao hơn bệnh thủy đậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contagiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contagiousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.